Bản dịch của từ Make willing trong tiếng Việt
Make willing
Make willing (Phrase)
The community project made volunteers willing to help the elderly.
Dự án cộng đồng đã khiến các tình nguyện viên sẵn lòng giúp đỡ người cao tuổi.
The new social program did not make people willing to participate.
Chương trình xã hội mới không khiến mọi người sẵn lòng tham gia.
Did the charity event make donors willing to give more money?
Liệu sự kiện từ thiện có khiến các nhà hảo tâm sẵn lòng quyên góp nhiều hơn không?
Cụm từ “make willing” thường được hiểu là hành động khiến ai đó trở nên sẵn lòng hoặc đồng ý tham gia vào một việc gì đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, “make” có thể được sử dụng để chỉ việc tạo ra hoặc khiến cho một trạng thái, trong khi “willing” thể hiện sự sẵn sàng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm và sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong những tình huống giao tiếp khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội.
Từ "make willing" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "make" (làm, khiến) với tính từ "willing" (sẵn sàng, bằng lòng). "Willing" xuất phát từ tiếng Latinh "velle", nghĩa là "muốn". Sự phát triển của cụm từ này từ chỗ biểu thị sự sẵn sàng hay mong muốn đến việc tạo ra sự đồng thuận hay quyết tâm trong hành động. Điều này phản ánh vai trò của ý chí trong quá trình quyết định và thực hiện, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại trong tiếng Anh.
Từ "make willing" không phải là một cụm từ phổ biến trong kỳ thi IELTS và có thể không xuất hiện rõ ràng trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc, hoặc Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc sự sẵn sàng trong việc tham gia hoặc hỗ trợ một hoạt động nào đó. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, quản lý nhân sự, hoặc trong các bài viết về động lực học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp