Bản dịch của từ Make willing trong tiếng Việt

Make willing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make willing (Phrase)

01

(thành ngữ) khiến ai đó sẵn sàng hoặc háo hức làm điều gì đó.

Idiomatic to cause someone to be willing or eager to do something.

Ví dụ

The community project made volunteers willing to help the elderly.

Dự án cộng đồng đã khiến các tình nguyện viên sẵn lòng giúp đỡ người cao tuổi.

The new social program did not make people willing to participate.

Chương trình xã hội mới không khiến mọi người sẵn lòng tham gia.

Did the charity event make donors willing to give more money?

Liệu sự kiện từ thiện có khiến các nhà hảo tâm sẵn lòng quyên góp nhiều hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make willing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make willing

Không có idiom phù hợp