Bản dịch của từ Makeover trong tiếng Việt
Makeover

Makeover (Noun)
Một sự biến đổi hoàn toàn về diện mạo của ai đó hoặc một cái gì đó.
A complete transformation of the appearance of someone or something.
After her makeover, Sarah looked like a completely different person.
Sau khi trang điểm, Sarah trông giống như một người hoàn toàn khác.
The makeover of the community center attracted more visitors and volunteers.
Sự thay đổi của trung tâm cộng đồng đã thu hút nhiều du khách và tình nguyện viên hơn.
The company's makeover included a new logo and updated website design.
Sự thay đổi của công ty bao gồm một logo mới và thiết kế trang web được cập nhật.
She got a makeover before the school prom.
Cô ấy đã trang điểm trước buổi vũ hội ở trường.
The makeover of the town square attracted tourists.
Sự thay đổi của quảng trường thị trấn đã thu hút khách du lịch.
Họ từ
Từ "makeover" được định nghĩa là quá trình hoặc hành động cải thiện diện mạo hoặc tình trạng của một người, đồ vật hoặc không gian thông qua các thay đổi cụ thể, như trang điểm, thiết kế nội thất hoặc thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng phổ biến với cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, "makeover" có thể mang sắc thái sâu sắc hơn trong bối cảnh Mỹ, liên quan đến sự chuyển biến cá nhân mạnh mẽ trong khi ở Anh, từ này thường chỉ liên quan đến việc nâng cấp, thay đổi bề ngoài hơn là sự biến đổi toàn diện.
Từ "makeover" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "make" (tạo ra) và "over" (trên, qua). Nguồn gốc của từ này có thể truy nguồn từ thế kỷ 20, khởi đầu như một thuật ngữ trong ngành công nghiệp thời trang và làm đẹp, ám chỉ đến việc thay đổi diện mạo bên ngoài. Ngày nay, từ này không chỉ giới hạn trong việc trang điểm hoặc cắt tóc, mà còn bao quát những cải cách lớn về phong cách sống và thẩm mỹ cá nhân, phản ánh nhu cầu cải thiện bản thân trong xã hội hiện đại.
Từ "makeover" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự thay đổi diện mạo hoặc phong cách cá nhân. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các chương trình truyền hình thực tế hoặc video hướng dẫn. Ngoài ra, "makeover" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc sắc đẹp, thời trang và thiết kế nội thất, thể hiện sự biến đổi tích cực nhằm nâng cao vẻ ngoài hoặc không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp