Bản dịch của từ Makeover trong tiếng Việt

Makeover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Makeover (Noun)

mˈækˌoʊvɚ
mˈækˌoʊvɚ
01

Một sự biến đổi hoàn toàn về diện mạo của ai đó hoặc một cái gì đó.

A complete transformation of the appearance of someone or something.

Ví dụ

After her makeover, Sarah looked like a completely different person.

Sau khi trang điểm, Sarah trông giống như một người hoàn toàn khác.

The makeover of the community center attracted more visitors and volunteers.

Sự thay đổi của trung tâm cộng đồng đã thu hút nhiều du khách và tình nguyện viên hơn.

The company's makeover included a new logo and updated website design.

Sự thay đổi của công ty bao gồm một logo mới và thiết kế trang web được cập nhật.

She got a makeover before the school prom.

Cô ấy đã trang điểm trước buổi vũ hội ở trường.

The makeover of the town square attracted tourists.

Sự thay đổi của quảng trường thị trấn đã thu hút khách du lịch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/makeover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Makeover

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.