Bản dịch của từ Making allowance for trong tiếng Việt
Making allowance for

Making allowance for (Phrase)
Để xem xét một thực tế cụ thể khi bạn đang đánh giá một tình huống.
To consider a particular fact when you are judging a situation.
Making allowance for their background, I understand their struggles in society.
Khi xem xét hoàn cảnh của họ, tôi hiểu những khó khăn trong xã hội.
I am not making allowance for his excuses; they are not valid.
Tôi không xem xét những lời biện minh của anh ấy; chúng không hợp lệ.
Are you making allowance for cultural differences in your analysis?
Bạn có xem xét sự khác biệt văn hóa trong phân tích của mình không?
Cụm từ "making allowance for" có nghĩa là xem xét, tính đến một yếu tố nào đó khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự điều chỉnh cần thiết nhằm đạt được sự công bằng hoặc hợp lý. Cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự với ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy một sự ưa chuộng hơn đối với việc sử dụng từ "allowance" trong ngữ cảnh tài chính hoặc gia đình.
Cụm từ "making allowance for" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "alloware" nghĩa là "cho phép". Cụm từ này phát triển từ ý nghĩa cho phép điều gì đó xảy ra hay được chấp nhận. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó ám chỉ sự xem xét hay tính đến các yếu tố khác nhau trong quá trình ra quyết định hoặc lập kế hoạch. Việc "making allowance for" thể hiện sự linh hoạt và khả năng điều chỉnh, nhằm đảm bảo rằng mọi khía cạnh được xem xét thấu đáo.
Cụm từ "making allowance for" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong speaking và writing. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và báo cáo, nơi nhấn mạnh việc xem xét hoặc điều chỉnh các yếu tố khác nhau trong nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống đời sống thực tiễn, chẳng hạn như trong quản lý tài chính hoặc lập kế hoạch dự án, khi cần tính đến các chi phí hoặc rủi ro tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp