Bản dịch của từ Maladjustment trong tiếng Việt

Maladjustment

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maladjustment (Noun)

mælədʒˈʌstmnt
mælədʒˈʌstmnt
01

Một vấn đề trong việc thích nghi với một tình huống mới.

A problem in adjusting to a new situation.

Ví dụ

The maladjustment of students to online learning was evident.

Sự không thích ứng của học sinh với học trực tuyến đã rõ ràng.

Her maladjustment to the new workplace affected her performance.

Sự không thích ứng của cô ấy với nơi làm việc mới ảnh hưởng đến hiệu suất của cô ấy.

The maladjustment of immigrants to a different culture can be challenging.

Sự không thích ứng của người nhập cư với một nền văn hóa khác nhau có thể khó khăn.

The maladjustment of students to online learning was evident.

Sự không thích ứng của học sinh với học trực tuyến đã rõ ràng.

The maladjustment of immigrants to a new culture can be challenging.

Sự không thích ứng của người nhập cư với văn hóa mới có thể khó khăn.

Maladjustment (Noun Countable)

mælədʒˈʌstmnt
mælədʒˈʌstmnt
01

Trường hợp không thể thích nghi với tình huống mới.

Instances of failure to adjust to a new situation.

Ví dụ

The maladjustment of the teenager to the new school was evident.

Sự không thích ứng của thiếu niên với trường mới đã rõ ràng.

Her maladjustment to the urban lifestyle caused her stress.

Sự không thích ứng của cô với lối sống đô thị gây ra căng thẳng cho cô.

The maladjustment of the elderly to technology is a common issue.

Sự không thích ứng của người cao tuổi với công nghệ là một vấn đề phổ biến.

The maladjustment of students to online learning is evident.

Sự không thích ứng của học sinh với học trực tuyến rõ ràng.

The maladjustment of immigrants to a new culture can be challenging.

Sự không thích ứng của người nhập cư với văn hóa mới có thể gây khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maladjustment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maladjustment

Không có idiom phù hợp