Bản dịch của từ Maladjustment trong tiếng Việt
Maladjustment

Maladjustment (Noun)
The maladjustment of students to online learning was evident.
Sự không thích ứng của học sinh với học trực tuyến đã rõ ràng.
Her maladjustment to the new workplace affected her performance.
Sự không thích ứng của cô ấy với nơi làm việc mới ảnh hưởng đến hiệu suất của cô ấy.
The maladjustment of immigrants to a different culture can be challenging.
Sự không thích ứng của người nhập cư với một nền văn hóa khác nhau có thể khó khăn.
The maladjustment of students to online learning was evident.
Sự không thích ứng của học sinh với học trực tuyến đã rõ ràng.
The maladjustment of immigrants to a new culture can be challenging.
Sự không thích ứng của người nhập cư với văn hóa mới có thể khó khăn.
Maladjustment (Noun Countable)
The maladjustment of the teenager to the new school was evident.
Sự không thích ứng của thiếu niên với trường mới đã rõ ràng.
Her maladjustment to the urban lifestyle caused her stress.
Sự không thích ứng của cô với lối sống đô thị gây ra căng thẳng cho cô.
The maladjustment of the elderly to technology is a common issue.
Sự không thích ứng của người cao tuổi với công nghệ là một vấn đề phổ biến.
The maladjustment of students to online learning is evident.
Sự không thích ứng của học sinh với học trực tuyến rõ ràng.
The maladjustment of immigrants to a new culture can be challenging.
Sự không thích ứng của người nhập cư với văn hóa mới có thể gây khó khăn.
Họ từ
Từ "maladjustment" chỉ tình trạng không thích nghi hoặc điều chỉnh không đúng đắn của một cá nhân với môi trường xã hội hoặc tâm lý của họ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả những khó khăn trong việc hòa nhập hoặc phát triển cá nhân. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết, nhưng phiên âm có thể khác nhau đôi chút trong cách phát âm do sự khác biệt vùng miền.
Từ "maladjustment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "mal-" có nghĩa là "xấu" và gốc từ "adjustment" xuất phát từ "adjustare" trong tiếng Latinh, nghĩa là "điều chỉnh". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các lĩnh vực tâm lý học và xã hội, mô tả trạng thái không thích nghi hoặc điều chỉnh kém trong môi trường sống hoặc xã hội. Hiện nay, "maladjustment" thường được dùng để chỉ các vấn đề tâm lý liên quan đến sự giao tiếp và hòa nhập xã hội.
Từ "maladjustment" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các vấn đề tâm lý xã hội, như sự không đồng nhất trong tương tác xã hội hoặc khó khăn trong việc thích nghi với môi trường sống. Trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, từ này cũng thường được sử dụng để mô tả các rối loạn hoặc khía cạnh tiêu cực trong quá trình điều chỉnh của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp