Bản dịch của từ Male monarch trong tiếng Việt

Male monarch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Male monarch (Noun)

mˈeɪl mˈɑnˌɑɹk
mˈeɪl mˈɑnˌɑɹk
01

Người đứng đầu nhà nước có chủ quyền, đặc biệt là vua.

A sovereign head of state especially a king.

Ví dụ

King Charles III is the current male monarch of the United Kingdom.

Vua Charles III là nam quân vương hiện tại của Vương quốc Anh.

The male monarch does not have absolute power in modern democracies.

Nam quân vương không có quyền lực tuyệt đối trong các nền dân chủ hiện đại.

Is a male monarch still relevant in today's society?

Nam quân vương còn có ý nghĩa gì trong xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Male monarch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Male monarch

Không có idiom phù hợp