Bản dịch của từ Male monarch trong tiếng Việt
Male monarch

Male monarch (Noun)
Người đứng đầu nhà nước có chủ quyền, đặc biệt là vua.
A sovereign head of state especially a king.
King Charles III is the current male monarch of the United Kingdom.
Vua Charles III là nam quân vương hiện tại của Vương quốc Anh.
The male monarch does not have absolute power in modern democracies.
Nam quân vương không có quyền lực tuyệt đối trong các nền dân chủ hiện đại.
Is a male monarch still relevant in today's society?
Nam quân vương còn có ý nghĩa gì trong xã hội ngày nay không?
Thuật ngữ "male monarch" đề cập đến nhà vua, một vị lãnh đạo tối cao trong hình thức chính quyền quân chủ. Trong tiếng Anh, "monarch" thường chỉ những người nắm quyền, không phân biệt giới tính, nhưng "male monarch" cụ thể hóa rằng đây là một vị vua nam. Cách phát âm có thể khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, với trọng âm và ngữ điệu có thể thay đổi. Tuy nhiên, bản chất và ngữ nghĩa của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "male monarch" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "monarcha", có nghĩa là "người thống trị một cách độc quyền". Từ này kết hợp "monos" (đơn độc) và "arkhein" (chiếm ưu thế). Trong lịch sử, khái niệm "monarch" thường được gắn liền với việc cai trị, quyền lực tập trung và tính hợp pháp từ dòng dõi. Ngày nay, "male monarch" chỉ người nam giữ vị trí quân chủ, đồng thời phản ánh các cấu trúc xã hội và truyền thống quyền lực.
Thuật ngữ "male monarch" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kì thi IELTS như nghe, nói, đọc, viết, nhưng có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ vua, hoàng đế trong các cuộc thảo luận về chế độ quân chủ, trật tự xã hội hoặc văn hóa, đặc biệt trong bối cảnh châu Âu và các quốc gia có chế độ quân chủ truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp