Bản dịch của từ Male sibling trong tiếng Việt

Male sibling

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Male sibling (Noun)

mˈeɪl sˈɪblɨŋ
mˈeɪl sˈɪblɨŋ
01

Một anh trai có cùng cha mẹ với một người khác.

A brother who has the same parents as another person.

Ví dụ

My male sibling is older than me.

Anh trai tôi lớn hơn tôi.

She has two male siblings named Jack and Tom.

Cô ấy có hai anh trai tên Jack và Tom.

Their male sibling is studying abroad.

Anh trai của họ đang học ở nước ngoài.

Male sibling (Phrase)

mˈeɪl sˈɪblɨŋ
mˈeɪl sˈɪblɨŋ
01

Một cụm từ dùng để chỉ một người anh em.

A phrase used to refer to a brother.

Ví dụ

My male sibling is two years older than me.

Anh trai của tôi lớn hơn tôi hai tuổi.

She has a close relationship with her male sibling.

Cô ấy có mối quan hệ thân thiết với anh trai của mình.

Their parents always treat both male siblings equally.

Bố mẹ họ luôn đối xử công bằng với cả hai anh trai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/male sibling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Male sibling

Không có idiom phù hợp