Bản dịch của từ Male sibling trong tiếng Việt
Male sibling

Male sibling (Noun)
My male sibling is older than me.
Anh trai tôi lớn hơn tôi.
She has two male siblings named Jack and Tom.
Cô ấy có hai anh trai tên Jack và Tom.
Their male sibling is studying abroad.
Anh trai của họ đang học ở nước ngoài.
Male sibling (Phrase)
My male sibling is two years older than me.
Anh trai của tôi lớn hơn tôi hai tuổi.
She has a close relationship with her male sibling.
Cô ấy có mối quan hệ thân thiết với anh trai của mình.
Their parents always treat both male siblings equally.
Bố mẹ họ luôn đối xử công bằng với cả hai anh trai.
"Male sibling" là thuật ngữ chỉ em trai hoặc anh trai trong các mối quan hệ gia đình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể bị thay đổi. Ở Mỹ, từ "brother" thường được dùng mà không cần chỉ rõ giới tính, trong khi ở Anh, việc nhấn mạnh từ "male" có thể được ưa chuộng hơn trong một vài tình huống. Từ này biểu thị mối quan hệ thân thiết, thường gắn liền với việc chia sẻ di truyền, văn hóa và trải nghiệm sống.
Từ "brother" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English "brōþor", và có thể được truy nguyên về phía trước đến tiếng Proto-Germanic *broþar cùng với nguồn gốc Latin là "frater". Trong truyền thuyết các nền văn hóa, thuật ngữ này không chỉ đơn thuần chỉ người anh em mà còn bao hàm sự gắn bó, trách nhiệm và tình cảm gia đình. Ý nghĩa hiện tại của "brother" vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc từ ngữ, biểu trưng cho tình huynh đệ và sự liên kết trong gia đình.
Thuật ngữ "male sibling" (anh trai hoặc em trai) thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất không cao. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các mối quan hệ gia đình hoặc trong các chủ đề xã hội. Trong đời sống hàng ngày, "male sibling" thường được nhắc đến khi bàn về gia đình, vai trò của các thành viên trong gia đình, và những ảnh hưởng của mối quan hệ giới tính đến sự phát triển của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp