Bản dịch của từ Maleo trong tiếng Việt

Maleo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maleo (Noun)

mˈeɪlioʊ
mˈeɪlioʊ
01

Một loài megapode có nguồn gốc từ sulawesi, với phần trên màu đen và phần dưới màu trắng.

A megapode native to sulawesi, with black upper parts and white underparts.

Ví dụ

Maleo birds build communal nests on the beaches of Sulawesi.

Chim maleo xây tổ cộng đồng trên bãi biển của Sulawesi.

The maleo population is declining due to habitat destruction.

Dân số chim maleo giảm do phá hủy môi trường sống.

Tourists visit Sulawesi to observe the unique maleo nesting behavior.

Du khách đến thăm Sulawesi để quan sát hành vi xây tổ độc đáo của chim maleo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maleo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maleo

Không có idiom phù hợp