Bản dịch của từ Maleo trong tiếng Việt
Maleo

Maleo (Noun)
Maleo birds build communal nests on the beaches of Sulawesi.
Chim maleo xây tổ cộng đồng trên bãi biển của Sulawesi.
The maleo population is declining due to habitat destruction.
Dân số chim maleo giảm do phá hủy môi trường sống.
Tourists visit Sulawesi to observe the unique maleo nesting behavior.
Du khách đến thăm Sulawesi để quan sát hành vi xây tổ độc đáo của chim maleo.
Họ từ
Maleo là một loài chim thuộc họ Megapodiidae, sống chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới Indonesia, đặc biệt trên đảo Sulawesi. Loài chim này nổi bật với đặc điểm lối sống độc đáo, khi chúng sử dụng nhiệt độ tự nhiên từ đất hay ánh nắng mặt trời để ấp trứng, thay vì thực hiện việc ấp trứng như nhiều loài chim khác. Maleo thường có kích thước lớn và bộ lông sặc sỡ, mang ý nghĩa quan trọng trong hệ sinh thái và văn hóa địa phương.
Từ "maleo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maleus", có nghĩa là "hàm" hoặc "móc". Trong tiếng Latinh cổ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một bộ phận của cơ thể hoặc một bộ phận cụ thể trong công việc thủ công. Qua thời gian, từ này đã trở thành một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả những loài chim thuộc họ Megapodiidae, mà trong đó thường thấy các loài có hình dạng đặc trưng và cách sinh sản độc đáo, liên quan đến hành vi "móc" hoặc ủ trứng bằng đất. Ngày nay, "maleo" không chỉ giữ nguyên ảnh hưởng từ gốc Latinh mà còn phản ánh sự kết nối với hành vi sinh học trong tự nhiên.
Từ "maleo" không phải là một từ thường gặp trong môi trường học thuật như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không xuất hiện do đặc thù của nó, liên quan đến một loài chim bản địa tại Indonesia. Tuy nhiên, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc bảo tồn thiên nhiên. Sử dụng từ này phổ biến hơn trong các văn bản nghiên cứu về động vật, sinh thái hoặc trong các tài liệu du lịch khi mô tả động vật địa phương.