Bản dịch của từ Megapode trong tiếng Việt
Megapode

Megapode (Noun)
Một loài chim lớn ở úc và đông nam á sống trên mặt đất, xây dựng một đống mảnh vụn lớn để ấp trứng nhờ sức nóng phân hủy.
A large grounddwelling australasian and se asian bird that builds a large mound of debris to incubate its eggs by the heat of decomposition.
The megapode builds a mound for its eggs in Australia.
Megapode xây một đống đất cho trứng của nó ở Úc.
Many people do not know about the megapode's unique nesting habits.
Nhiều người không biết về thói quen làm tổ độc đáo của megapode.
Is the megapode common in Southeast Asia's forests?
Megapode có phổ biến trong rừng Đông Nam Á không?
Họ từ
Megapode là một nhóm loài chim thuộc bộ Galliformes, nổi bật bởi khả năng sinh sản trong môi trường nở trứng tự nhiên, thông qua việc sử dụng nhiệt độ từ mặt đất hoặc phân thực vật. Chúng thường sống trong các khu rừng nhiệt đới và các đảo Thái Bình Dương. Trong tiếng Anh, từ "megapode" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách phát âm. Megapodes nổi bật với đặc điểm thích nghi độc đáo trong phương thức ươm trứng và sinh sản.
Từ "megapode" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "mega" (μέγας) nghĩa là "lớn" và "pous" (πούς) nghĩa là "chân". Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19, từ này chỉ các loài chim thuộc họ Megapodiidae, có đặc điểm sinh sản độc đáo là tự xây dựng tổ đất hoặc cát để ấp trứng mà không cần sự chăm sóc trực tiếp từ chim mẹ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh những đặc điểm sinh học độc đáo của chúng, liên kết với kích thước lớn và phương thức sinh sản đặc biệt.
Từ "megapode" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến loài chim. Trong các ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu sinh học, nghiên cứu về động vật hoang dã và các cuộc hội thảo về bảo tồn. Từ này được sử dụng khi thảo luận về sự đa dạng sinh học và các đặc điểm sinh thái của loài này.