Bản dịch của từ Malformed trong tiếng Việt

Malformed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malformed (Adjective)

mælfˈɔɹmd
mælfˈɑɹmd
01

(của một người hoặc một bộ phận cơ thể) có hình dạng bất thường; biến dạng.

Of a person or part of the body abnormally formed misshapen.

Ví dụ

The report highlighted malformed policies affecting social welfare programs in 2023.

Báo cáo nêu bật các chính sách bị biến dạng ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội năm 2023.

Many believe that malformed social structures lead to inequality and injustice.

Nhiều người tin rằng các cấu trúc xã hội bị biến dạng dẫn đến bất bình đẳng và bất công.

Are malformed social services a common issue in urban areas like Detroit?

Các dịch vụ xã hội bị biến dạng có phải là vấn đề phổ biến ở các khu vực đô thị như Detroit không?

Her malformed hand made it difficult for her to write quickly.

Bàn tay bị dạng không đúng đã làm cho việc viết của cô ấy trở nên khó khăn.

The teacher noticed the student's malformed pronunciation during the speaking test.

Giáo viên đã chú ý đến cách phát âm không đúng của học sinh trong bài kiểm tra nói.

Dạng tính từ của Malformed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Malformed

Dạng sai

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malformed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malformed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.