Bản dịch của từ Malformed trong tiếng Việt
Malformed

Malformed (Adjective)
(của một người hoặc một bộ phận cơ thể) có hình dạng bất thường; biến dạng.
Of a person or part of the body abnormally formed misshapen.
The report highlighted malformed policies affecting social welfare programs in 2023.
Báo cáo nêu bật các chính sách bị biến dạng ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội năm 2023.
Many believe that malformed social structures lead to inequality and injustice.
Nhiều người tin rằng các cấu trúc xã hội bị biến dạng dẫn đến bất bình đẳng và bất công.
Are malformed social services a common issue in urban areas like Detroit?
Các dịch vụ xã hội bị biến dạng có phải là vấn đề phổ biến ở các khu vực đô thị như Detroit không?
Her malformed hand made it difficult for her to write quickly.
Bàn tay bị dạng không đúng đã làm cho việc viết của cô ấy trở nên khó khăn.
The teacher noticed the student's malformed pronunciation during the speaking test.
Giáo viên đã chú ý đến cách phát âm không đúng của học sinh trong bài kiểm tra nói.
Dạng tính từ của Malformed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Malformed Dạng sai | - | - |
Từ "malformed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bị biến dạng" hoặc "hình dạng không đúng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự vật hoặc hình thể không đạt tiêu chuẩn về cấu trúc hoặc hình thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "malformed" có thể được dùng phổ biến hơn trong các tài liệu y tế hoặc kỹ thuật.
Từ "malformed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ hai thành tố: "mal-" có nghĩa là "xấu" hoặc "không tốt" và "formare", nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". Kết hợp lại, từ này chỉ tình trạng của một vật thể hoặc sinh vật không được hình thành đúng cách. Trong ngữ cảnh hiện đại, "malformed" thường được dùng để mô tả các cấu trúc, cơ quan, hoặc hình thái không bình thường, nhất là trong sinh học và y học.
Từ "malformed" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả các vật thể, ý tưởng hoặc sự kiện không đạt tiêu chuẩn hoặc có hình thức sai lệch. Trong ngữ cảnh y học, "malformed" thường liên quan đến các khuyết tật bẩm sinh hoặc các vấn đề phát triển. Ngoài ra, từ này còn có thể được dùng trong lĩnh vực công nghệ, khi đề cập đến mã nguồn hoặc dữ liệu không đúng định dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp