Bản dịch của từ Malign trong tiếng Việt
Malign
Malign (Verb)
Nói về (ai đó) một cách cay nghiệt.
Speak about someone in a spitefully critical manner.
She maligns her coworker to the boss.
Cô ấy vu khống đồng nghiệp của mình với sếp.
He never maligns others to gain advantage.
Anh ấy không bao giờ vu khống người khác để có lợi.
Does maligning others help build positive relationships?
Việc vu khống người khác có giúp xây dựng mối quan hệ tích cực không?
Họ từ
Từ "malign" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "thâm độc" hoặc "vu khống". Trong tiếng Anh, từ này có chức năng như một động từ và tính từ. Dưới dạng động từ, "malign" có nghĩa là nói xấu hoặc vu khống ai đó, trong khi dạng tính từ chỉ sự ác độc, thù hận. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "malign" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "malignus" có nghĩa là "xấu xa, độc ác". Trong lịch sử, "malign" được sử dụng để chỉ những hành động hay lời nói có ý đồ xấu, thường nhằm mục đích làm hại hoặc bôi nhọ danh tiếng của người khác. Ngày nay, từ này thường chỉ những lời nói hay hành động gây tổn thương về mặt tinh thần, phản ánh sự ác ý và tiêu cực trong giao tiếp.
Từ "malign" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và nói liên quan đến chủ đề xã hội và chính trị, nơi có tính chất chỉ trích hoặc phân tích tiêu cực. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để mô tả tính cách hoặc hành động của nhân vật. Trong các tình huống hàng ngày, "malign" thường dùng để ám chỉ những lời nói hoặc hành động có thể gây hại hoặc xúc phạm người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp