Bản dịch của từ Malign trong tiếng Việt

Malign

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malign (Verb)

01

Nói về (ai đó) một cách cay nghiệt.

Speak about someone in a spitefully critical manner.

Ví dụ

She maligns her coworker to the boss.

Cô ấy vu khống đồng nghiệp của mình với sếp.

He never maligns others to gain advantage.

Anh ấy không bao giờ vu khống người khác để có lợi.

Does maligning others help build positive relationships?

Việc vu khống người khác có giúp xây dựng mối quan hệ tích cực không?