Bản dịch của từ Malign trong tiếng Việt

Malign

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malign (Verb)

01

Nói về (ai đó) một cách cay nghiệt.

Speak about someone in a spitefully critical manner.

Ví dụ

She maligns her coworker to the boss.

Cô ấy vu khống đồng nghiệp của mình với sếp.

He never maligns others to gain advantage.

Anh ấy không bao giờ vu khống người khác để có lợi.

Does maligning others help build positive relationships?

Việc vu khống người khác có giúp xây dựng mối quan hệ tích cực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malign cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malign

Không có idiom phù hợp