Bản dịch của từ Malingered trong tiếng Việt
Malingered

Malingered (Verb)
John malingered to avoid attending the community service meeting yesterday.
John đã giả vờ ốm để tránh tham dự cuộc họp phục vụ cộng đồng hôm qua.
She did not malinger during the charity event last week.
Cô ấy đã không giả vờ ốm trong sự kiện từ thiện tuần trước.
Did Tom malinger to skip the social gathering last month?
Tom có giả vờ ốm để trốn cuộc gặp gỡ xã hội tháng trước không?
Dạng động từ của Malingered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Malinger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Malingered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Malingered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Malingers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Malingering |
Họ từ
"Malingered" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động giả vờ bị ốm để tránh trách nhiệm hay công việc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và pháp lý để chỉ những cá nhân không thành thật về tình trạng sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này không khác biệt. Tuy nhiên, cả hai phương ngữ đều công nhận nghĩa và cách sử dụng tương tự trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "malingered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "malinger", mang ý nghĩa giả vờ đau ốm để tránh trách nhiệm. Căn nguyên của từ này có thể truy về латин "mala" nghĩa là "xấu" và "inger", có thể liên quan đến hành động hoặc sự gây ra. Từ thế kỷ 19, "malingering" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học và quân sự để chỉ hành vi giả vờ bệnh tật nhằm trốn tránh nghĩa vụ, và nghĩa này đã được duy trì trong các sử dụng hiện đại.
Từ "malingered" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc. Tuy không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế và pháp lý để chỉ việc giả vờ bị bệnh nhằm trốn tránh trách nhiệm hoặc công việc. Trong các nghiên cứu tâm lý, "malingered" cũng liên quan đến hành vi lừa dối trong các đánh giá sức khỏe tâm thần.