Bản dịch của từ Malingered trong tiếng Việt

Malingered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malingered (Verb)

mˈælɨndʒɚd
mˈælɨndʒɚd
01

Giả vờ ốm để trốn việc.

Pretend to be ill in order to escape work.

Ví dụ

John malingered to avoid attending the community service meeting yesterday.

John đã giả vờ ốm để tránh tham dự cuộc họp phục vụ cộng đồng hôm qua.

She did not malinger during the charity event last week.

Cô ấy đã không giả vờ ốm trong sự kiện từ thiện tuần trước.

Did Tom malinger to skip the social gathering last month?

Tom có giả vờ ốm để trốn cuộc gặp gỡ xã hội tháng trước không?

Dạng động từ của Malingered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Malinger

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Malingered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Malingered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Malingers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Malingering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malingered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malingered

Không có idiom phù hợp