Bản dịch của từ Malling trong tiếng Việt

Malling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malling (Noun)

01

Sự phát triển của trung tâm mua sắm.

The development of shopping malls.

Ví dụ

Malling has transformed shopping experiences in American cities like Los Angeles.

Malling đã biến đổi trải nghiệm mua sắm ở các thành phố Mỹ như Los Angeles.

Malling does not always benefit local small businesses in the area.

Malling không luôn mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ địa phương.

Is malling the future of retail shopping in urban areas?

Liệu malling có phải là tương lai của mua sắm bán lẻ ở đô thị không?

02

Hoạt động giết thời gian trong một trung tâm mua sắm.

The activity of passing time in a shopping mall.

Ví dụ

Malling is popular among teenagers in my city on weekends.

Malling rất phổ biến với thanh thiếu niên trong thành phố tôi vào cuối tuần.

Malling does not attract many adults during the weekdays.

Malling không thu hút nhiều người lớn vào những ngày trong tuần.

Is malling a common activity for families in your neighborhood?

Malling có phải là hoạt động phổ biến cho các gia đình trong khu phố bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malling

Không có idiom phù hợp