Bản dịch của từ Malnourishment trong tiếng Việt
Malnourishment

Malnourishment (Noun)
Malnourishment can lead to serious health problems.
Suy dinh dưỡng có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Children in poverty often experience malnourishment.
Trẻ em nghèo thường gặp phải suy dinh dưỡng.
Is malnourishment a common issue in your community?
Suy dinh dưỡng có phải là vấn đề phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Malnourishment can lead to serious health problems in children.
Suy dinh dưỡng có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở trẻ em.
Not addressing malnourishment in impoverished communities can have devastating consequences.
Không giải quyết suy dinh dưỡng trong cộng đồng nghèo có thể mang lại hậu quả tàn khốc.
Họ từ
Malnourishment (thiếu dinh dưỡng) là trạng thái cơ thể không nhận đủ dưỡng chất thiết yếu, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Tình trạng này có thể biểu hiện qua thiếu hụt protein, vitamin, khoáng chất hoặc năng lượng. Trong khi "malnutrition" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, cách phát âm có thể khác biệt ở một số khu vực, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "malnourishment" bắt nguồn từ tiếng Latin "mal-" có nghĩa là "xấu" và "nourishment" từ "nutrire", có nghĩa là "nuôi dưỡng". Kết hợp lại, nó chỉ tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe. Ở thế kỷ 19, khái niệm này bắt đầu được sử dụng nhằm mô tả tình trạng sức khỏe của những người không nhận đủ chất dinh dưỡng. Ngày nay, thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng mối quan tâm về dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng.
Từ "malnourishment" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS so với các từ vựng khác liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe. Tuy nhiên, trong phần viết và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội, y tế cộng đồng hoặc sự phát triển toàn cầu. Ngoài ra, trong văn cảnh thường gặp, "malnourishment" thường được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu thốn dinh dưỡng trong các báo cáo về đói nghèo hoặc các nghiên cứu khoa học liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
