Bản dịch của từ Malodorousness trong tiếng Việt
Malodorousness

Malodorousness (Adjective)
Có mùi khó chịu hoặc khó chịu.
Having an unpleasant or offensive smell.
The malodorousness of the trash caused complaints from the neighbors.
Mùi hôi thối của rác đã gây ra phàn nàn từ hàng xóm.
The park's malodorousness during summer is a serious issue for families.
Mùi hôi thối của công viên vào mùa hè là vấn đề nghiêm trọng cho các gia đình.
Is the malodorousness of the city affecting local tourism?
Mùi hôi thối của thành phố có ảnh hưởng đến du lịch địa phương không?
Malodorousness (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái có mùi khó chịu hoặc khó chịu.
The quality or state of having an unpleasant or offensive smell.
The malodorousness of the garbage attracted many flies in the summer.
Mùi hôi thối của rác thu hút nhiều ruồi vào mùa hè.
The malodorousness from the factory did not bother the nearby residents.
Mùi hôi từ nhà máy không làm phiền cư dân gần đó.
Is the malodorousness of the sewage affecting the local community's health?
Mùi hôi thối từ nước thải có ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng không?
Họ từ
Từ "malodorousness" diễn tả tính trạng hoặc đặc điểm của một mùi hôi hoặc khó chịu, thường liên quan đến những nguồn gốc tự nhiên hoặc hóa chất. Từ này được hình thành từ tiền tố "mal-" có nghĩa là xấu và "odorous" có nghĩa là có mùi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhau, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, từ này thường liên quan đến các vấn đề vệ sinh và môi trường, trong khi ở Mỹ thì có thể được sử dụng trong ngữ cảnh về sản phẩm hoặc thực phẩm.
Từ "malodorousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "malus" có nghĩa là "xấu" và "odor" có nghĩa là "mùi". Kết hợp lại, từ này mô tả trạng thái có mùi khó chịu. Trong lịch sử, "malodorous" được sử dụng để chỉ các vật thể hoặc môi trường có mùi hôi, từ đó phát triển thành danh từ "malodorousness" để thể hiện mức độ hoặc chất lượng của mùi khó chịu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học và nhận thức hương vị.
Từ "malodorousness" mang ý nghĩa chỉ sự khó chịu của mùi hôi thối. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về môi trường hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học mô tả cảm giác khó chịu hoặc trong các bài báo khoa học về ô nhiễm và chất thải. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp