Bản dịch của từ Malodorousness trong tiếng Việt

Malodorousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malodorousness (Adjective)

mælˈoʊdəɹəsnɛs
mælˈoʊdəɹəsnɛs
01

Có mùi khó chịu hoặc khó chịu.

Having an unpleasant or offensive smell.

Ví dụ

The malodorousness of the trash caused complaints from the neighbors.

Mùi hôi thối của rác đã gây ra phàn nàn từ hàng xóm.

The park's malodorousness during summer is a serious issue for families.

Mùi hôi thối của công viên vào mùa hè là vấn đề nghiêm trọng cho các gia đình.

Is the malodorousness of the city affecting local tourism?

Mùi hôi thối của thành phố có ảnh hưởng đến du lịch địa phương không?

Malodorousness (Noun)

mælˈoʊdəɹəsnɛs
mælˈoʊdəɹəsnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái có mùi khó chịu hoặc khó chịu.

The quality or state of having an unpleasant or offensive smell.

Ví dụ

The malodorousness of the garbage attracted many flies in the summer.

Mùi hôi thối của rác thu hút nhiều ruồi vào mùa hè.

The malodorousness from the factory did not bother the nearby residents.

Mùi hôi từ nhà máy không làm phiền cư dân gần đó.

Is the malodorousness of the sewage affecting the local community's health?

Mùi hôi thối từ nước thải có ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malodorousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malodorousness

Không có idiom phù hợp