Bản dịch của từ Mamba trong tiếng Việt

Mamba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mamba (Noun)

mˈɑmbɑ
mˈɑmbə
01

Một loài rắn châu phi to lớn, nhanh nhẹn và có nọc độc cực cao.

A large agile highly venomous african snake.

Ví dụ

The mamba is known for its quick and deadly strikes in Africa.

Con mamba nổi tiếng với những cú tấn công nhanh và chết người ở châu Phi.

Many people do not realize how dangerous the mamba can be.

Nhiều người không nhận ra mamba có thể nguy hiểm như thế nào.

Is the mamba considered the deadliest snake in Africa?

Liệu mamba có được coi là rắn chết người nhất ở châu Phi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mamba/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mamba

Không có idiom phù hợp