Bản dịch của từ Man on the make trong tiếng Việt

Man on the make

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man on the make (Phrase)

mˈæn ˈɑn ðə mˈeɪk
mˈæn ˈɑn ðə mˈeɪk
01

Một người đàn ông đang cố gắng thành công, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính hoặc xã hội.

A man who is attempting to be successful especially in a financial or social context.

Ví dụ

John is a man on the make in the business world.

John là một người đàn ông đang cố gắng thành công trong kinh doanh.

Tom is not a man on the make; he prefers stability.

Tom không phải là một người đàn ông đang cố gắng thành công; anh ấy thích sự ổn định.

Is Mark a man on the make in his social life?

Mark có phải là một người đàn ông đang cố gắng thành công trong cuộc sống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/man on the make/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man on the make

Không có idiom phù hợp