Bản dịch của từ Man on the make trong tiếng Việt
Man on the make

Man on the make (Phrase)
Một người đàn ông đang cố gắng thành công, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính hoặc xã hội.
A man who is attempting to be successful especially in a financial or social context.
John is a man on the make in the business world.
John là một người đàn ông đang cố gắng thành công trong kinh doanh.
Tom is not a man on the make; he prefers stability.
Tom không phải là một người đàn ông đang cố gắng thành công; anh ấy thích sự ổn định.
Is Mark a man on the make in his social life?
Mark có phải là một người đàn ông đang cố gắng thành công trong cuộc sống xã hội không?
Cụm từ "man on the make" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh nhằm chỉ một người đàn ông có ý định kiếm lợi hoặc đạt được mục tiêu cá nhân thông qua các hành động tích cực, đôi khi là không chính đáng. Cụm từ này thường có nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tham lam hoặc tính ích kỷ. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa trong từng khu vực.
Cụm từ "man on the make" xuất phát từ ngữ "make" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Khi kết hợp với "man", cụm từ này chỉ những người đàn ông đang tìm cách thu thập tài sản hoặc đạt được lợi ích cá nhân thông qua các phương thức không chính thức hoặc không minh bạch. Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ những cá nhân có tham vọng, sử dụng mọi phương tiện để thành công trong xã hội.
Cụm từ "man on the make" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất địa phương và bối cảnh sử dụng cụ thể. Trong văn cảnh chung, cụm từ này thường ám chỉ một người đàn ông mưu cầu lợi ích cá nhân, thường là trong lĩnh vực tài chính hoặc nghề nghiệp. Cụm từ này hay xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức kinh doanh hoặc trong văn học phê phán xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp