Bản dịch của từ Man's best friend trong tiếng Việt

Man's best friend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man's best friend (Noun)

mˈænz bˈɛst fɹˈɛnd
mˈænz bˈɛst fɹˈɛnd
01

Một con chó, điển hình là một con vật cưng trung thành và trung thành.

A dog typically a faithful and loyal pet.

Ví dụ

A dog is often considered man's best friend.

Một con chó thường được coi là người bạn thân thiết của con người.

Many people find comfort in the companionship of their best friend.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong sự đồng hành của người bạn thân thiết.

Owning a loyal pet like a dog can bring joy and happiness.

Sở hữu một con thú cưng trung thành như chó có thể mang lại niềm vui và hạnh phúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/man's best friend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man's best friend

Không có idiom phù hợp