Bản dịch của từ Manage oneself trong tiếng Việt

Manage oneself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manage oneself(Phrase)

mˈænədʒ wˌʌnsˈɛlf
mˈænədʒ wˌʌnsˈɛlf
01

Chịu trách nhiệm về hành động hoặc quyết định của chính mình.

To take responsibility for ones own actions or decisions

Ví dụ
02

Hành xử theo cách phù hợp và tự chủ.

To behave in a way that is appropriate and selfregulated

Ví dụ
03

Duy trì sự kiểm soát đối với suy nghĩ và cảm xúc của bản thân.

To maintain control over ones thoughts and feelings

Ví dụ