Bản dịch của từ Manage oneself trong tiếng Việt
Manage oneself
Phrase

Manage oneself (Phrase)
mˈænədʒ wˌʌnsˈɛlf
mˈænədʒ wˌʌnsˈɛlf
01
Chịu trách nhiệm về hành động hoặc quyết định của chính mình.
To take responsibility for ones own actions or decisions
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hành xử theo cách phù hợp và tự chủ.
To behave in a way that is appropriate and selfregulated
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Manage oneself
Không có idiom phù hợp