Bản dịch của từ Manage oneself trong tiếng Việt

Manage oneself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manage oneself (Phrase)

mˈænədʒ wˌʌnsˈɛlf
mˈænədʒ wˌʌnsˈɛlf
01

Chịu trách nhiệm về hành động hoặc quyết định của chính mình.

To take responsibility for ones own actions or decisions

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành xử theo cách phù hợp và tự chủ.

To behave in a way that is appropriate and selfregulated

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Duy trì sự kiểm soát đối với suy nghĩ và cảm xúc của bản thân.

To maintain control over ones thoughts and feelings

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manage oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manage oneself

Không có idiom phù hợp