Bản dịch của từ Manche trong tiếng Việt
Manche
Manche (Noun)
Cổ đàn violin, guitar hoặc nhạc cụ tương tự.
The neck of a violin guitar or similar instrument.
The manche of the guitar was beautifully crafted in 2021.
Cần của cây guitar được chế tác đẹp mắt vào năm 2021.
The manche of the violin is often made from maple wood.
Cần của cây đàn violin thường được làm từ gỗ phong.
Is the manche of this instrument made from mahogany?
Cần của nhạc cụ này có làm từ gỗ gụ không?
Từ "manche" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tay áo", được sử dụng để chỉ phần áo mà người mặc cho tay vào. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "sleeve". Về mặt ngữ âm và ngữ nghĩa, "manche" không có các biến thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thời trang, "manche" thường có thể chỉ đến phong cách thiết kế đặc trưng hơn, không chỉ gói gọn trong khái niệm tay áo truyền thống.
Từ "manche" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manca", có nghĩa là "cái tay" hoặc "cánh tay". Nó đã được sử dụng từ thế kỷ 12 trong tiếng Pháp và đã trở thành biểu tượng cho phần tay áo của áo quần. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa hình dáng và chức năng của nó trong trang phục. Ngày nay, "manche" thường được hiểu là phần tay áo, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong thiết kế thời trang.
Từ "manche" là một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là "tay áo" trong tiếng Việt, nhưng ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nơi thường ưu tiên từ vựng tiếng Anh. Trong các tình huống khác, "manche" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang hoặc may mặc để chỉ phần áo che tay. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này chủ yếu không phổ biến trong tiếng Anh, rất hiếm khi được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc các cuộc thảo luận chính thức.