Bản dịch của từ Mandatary trong tiếng Việt
Mandatary
Mandatary (Noun)
The community center relied on mandataries to organize events.
Trung tâm cộng đồng phụ thuộc vào người đại diện để tổ chức sự kiện.
The charity appointed mandataries to distribute aid to families in need.
Tổ chức từ thiện bổ nhiệm người đại diện phân phát viện trợ cho gia đình cần giúp đỡ.
The school board selected mandataries to oversee student welfare programs.
Hội đồng trường học chọn lựa người đại diện để giám sát các chương trình phúc lợi học sinh.
Họ từ
Từ "mandatary" là một danh từ chỉ người được ủy quyền hoặc giao trách nhiệm thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong ngữ cảnh pháp lý, mandatary thường liên quan đến các thỏa thuận ủy quyền, nơi một cá nhân hoặc tổ chức được chỉ định để đại diện cho một bên khác. Từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn, các thuật ngữ cụ thể có thể khác nhau.
Từ "mandatary" xuất phát từ gốc Latinh "mandatum", có nghĩa là "lệnh" hay "sự ủy quyền". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15 trong bối cảnh pháp lý để chỉ một cá nhân được giao quyền lực để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể từ người khác. Hiện nay, "mandatary" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính, thể hiện mối quan hệ ủy quyền giữa các bên, phản ánh tính chất chính thức và yêu cầu của lệnh ủy quyền đó.
Từ "mandatary" xuất hiện ít trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, từ này chỉ người được uỷ quyền thực hiện một nhiệm vụ nhất định, thường trong các hợp đồng hoặc sự kiện chính thức. Ngoài ra, "mandatary" cũng có thể gặp trong các lĩnh vực như kinh doanh và quản lý, nơi việc chỉ định quyền hạn là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp