Bản dịch của từ Mandeville trong tiếng Việt

Mandeville

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mandeville (Noun)

ˈmæn.dəˌvɪl
ˈmæn.dəˌvɪl
01

Một thành phố ở giáo xứ st. mary, louisiana, hoa kỳ.

A city in st mary parish louisiana united states.

Ví dụ

Mandeville is known for its beautiful parks and outdoor activities.

Mandeville nổi tiếng với những công viên đẹp và hoạt động ngoài trời.

Mandeville does not have a large population compared to New Orleans.

Mandeville không có dân số lớn so với New Orleans.

Is Mandeville a popular place for social gatherings in Louisiana?

Mandeville có phải là nơi phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Louisiana không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mandeville/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mandeville

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.