Bản dịch của từ Maniacal trong tiếng Việt

Maniacal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maniacal (Adjective)

mənˈaɪəkl
mənˈaɪəkl
01

Thể hiện hành vi cực kỳ hoang dã hoặc bạo lực.

Exhibiting extremely wild or violent behaviour.

Ví dụ

Her maniacal laughter echoed through the empty streets at night.

Tiếng cười điên cuồng của cô ấy vang vọng qua các con đường vắng vào ban đêm.

He tried to avoid the maniacal man who was causing chaos.

Anh ta cố gắng tránh xa người đàn ông điên cuồng gây ra hỗn loạn.

Was the maniacal behavior a result of stress or mental illness?

Hành vi điên cuồng có phải là kết quả của căng thẳng hay bệnh tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maniacal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maniacal

Không có idiom phù hợp