Bản dịch của từ Manipulatively trong tiếng Việt
Manipulatively

Manipulatively (Adverb)
Theo cách có ảnh hưởng hoặc kiểm soát một ai đó hoặc một cái gì đó một cách khéo léo hoặc vô đạo đức.
In a way that influences or controls someone or something cleverly or unscrupulously.
The politician spoke manipulatively to sway public opinion during the election.
Nhà chính trị đã nói một cách thao túng để ảnh hưởng đến dư luận trong cuộc bầu cử.
She did not act manipulatively in her social interactions with classmates.
Cô ấy không hành động một cách thao túng trong các mối quan hệ xã hội với bạn học.
Did the advertisement influence customers manipulatively to buy more products?
Quảng cáo có ảnh hưởng đến khách hàng một cách thao túng để mua nhiều sản phẩm hơn không?
Họ từ
Từ "manipulatively" là một trạng từ diễn tả hành động hoặc phương pháp can thiệp một cách khéo léo để đạt được lợi ích cá nhân, thường với ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó thường mang sắc thái cảm xúc trong giao tiếp khi chỉ trích cách hành xử của người khác.
Từ "manipulatively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manipulatus", quá khứ phân từ của "manipulare", có nghĩa là "mang bằng tay, điều khiển". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ hành động thao túng, ảnh hưởng đến người khác một cách không chính đáng. Ngày nay, "manipulatively" thường diễn tả cách thức mà một cá nhân sử dụng kỹ năng tâm lý hoặc cảm xúc để kiểm soát hoặc đạt được lợi ích cá nhân, phản ánh sự phát triển của ngữ nghĩa từ các khía cạnh thể chất sang khía cạnh tâm lý.
Từ "manipulatively" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bối cảnh điển hình. Trong tiếng Anh giao tiếp, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi, tâm lý và chiến lược, biểu thị sự điều khiển hoặc tác động một cách tinh vi, nhằm đạt được lợi ích cá nhân.