Bản dịch của từ Manipulatively trong tiếng Việt

Manipulatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manipulatively (Adverb)

01

Theo cách có ảnh hưởng hoặc kiểm soát một ai đó hoặc một cái gì đó một cách khéo léo hoặc vô đạo đức.

In a way that influences or controls someone or something cleverly or unscrupulously.

Ví dụ

The politician spoke manipulatively to sway public opinion during the election.

Nhà chính trị đã nói một cách thao túng để ảnh hưởng đến dư luận trong cuộc bầu cử.

She did not act manipulatively in her social interactions with classmates.

Cô ấy không hành động một cách thao túng trong các mối quan hệ xã hội với bạn học.

Did the advertisement influence customers manipulatively to buy more products?

Quảng cáo có ảnh hưởng đến khách hàng một cách thao túng để mua nhiều sản phẩm hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manipulatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manipulatively

Không có idiom phù hợp