Bản dịch của từ Mannerliness trong tiếng Việt

Mannerliness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mannerliness (Noun)

mˈænɚlˌaɪnz
mˈænɚlˌaɪnz
01

Phẩm chất của việc có hoặc thể hiện cách cư xử tốt; hành vi lịch sự.

The quality of having or showing good manners polite behavior.

Ví dụ

Mannerliness is essential in formal events like the annual gala.

Sự lịch thiệp là rất quan trọng trong các sự kiện trang trọng như buổi gala hàng năm.

Mannerliness does not always guarantee success in social interactions.

Sự lịch thiệp không luôn đảm bảo thành công trong các tương tác xã hội.

Is mannerliness important at networking events like conferences?

Liệu sự lịch thiệp có quan trọng trong các sự kiện kết nối như hội nghị không?

Mannerliness (Adjective)

mˈænɚlˌaɪnz
mˈænɚlˌaɪnz
01

Có hoặc thể hiện cách cư xử tốt; lịch sự.

Having or showing good manners courteous.

Ví dụ

Her mannerliness impressed everyone at the social gathering last Saturday.

Sự lịch thiệp của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

He did not show mannerliness during the dinner with the guests.

Anh ấy đã không thể hiện sự lịch thiệp trong bữa tối với khách.

Is mannerliness important at formal social events like weddings?

Sự lịch thiệp có quan trọng trong các sự kiện xã hội chính thức như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mannerliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mannerliness

Không có idiom phù hợp