Bản dịch của từ Mannerliness trong tiếng Việt
Mannerliness

Mannerliness (Noun)
Mannerliness is essential in formal events like the annual gala.
Sự lịch thiệp là rất quan trọng trong các sự kiện trang trọng như buổi gala hàng năm.
Mannerliness does not always guarantee success in social interactions.
Sự lịch thiệp không luôn đảm bảo thành công trong các tương tác xã hội.
Is mannerliness important at networking events like conferences?
Liệu sự lịch thiệp có quan trọng trong các sự kiện kết nối như hội nghị không?
Mannerliness (Adjective)
Her mannerliness impressed everyone at the social gathering last Saturday.
Sự lịch thiệp của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not show mannerliness during the dinner with the guests.
Anh ấy đã không thể hiện sự lịch thiệp trong bữa tối với khách.
Is mannerliness important at formal social events like weddings?
Sự lịch thiệp có quan trọng trong các sự kiện xã hội chính thức như đám cưới không?
Mannerliness là một danh từ chỉ sự cư xử lịch thiệp, đúng mực và tôn trọng trong các tình huống giao tiếp xã hội. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của hành vi và cách thể hiện bản thân một cách phù hợp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "mannerliness" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ở Anh, có thể thường xuyên gặp các từ đồng nghĩa như "politeness" hơn so với Mỹ.
Từ "mannerliness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mores", có nghĩa là "phong tục, quy tắc ứng xử", được kết hợp với tiền tố "ly" chỉ tính chất. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 15, phản ánh sự quan trọng của văn hóa cư xử trong xã hội. "Mannerliness" hiện nay được hiểu là phẩm chất của sự lịch thiệp, tôn trọng và duy trì các quy tắc ứng xử phù hợp trong giao tiếp xã hội.
Từ "mannerliness" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu trình bày ý kiến hoặc mô tả hành vi xã hội. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa và ứng xử. Ngoài ra, "mannerliness" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như giáo dục và giao tiếp xã hội, đặc biệt khi nói về cách thức cư xử đúng mực và lịch sự trong môi trường giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp