Bản dịch của từ Mannose trong tiếng Việt
Mannose

Mannose (Noun)
Mannose is found in many fruits like apples and oranges.
Mannose có trong nhiều loại trái cây như táo và cam.
Many people do not know about the benefits of mannose.
Nhiều người không biết về lợi ích của mannose.
Is mannose important for social health discussions in nutrition?
Mannose có quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội không?
Mannose là một loại đường đơn, thuộc nhóm pentose và có công thức hóa học C6H12O6. Nó thường được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trái cây và rau củ. Mannose đóng vai trò quan trọng trong quá trình glycosyl hóa, ảnh hưởng đến sự hình thành glycoprotein trong cơ thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mannose" có cùng nghĩa và cách viết, nhưng phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu và âm sắc khu vực.
Từ "mannose" có nguồn gốc từ chữ Latin "mannon", được dùng để chỉ loại đường đơn có mặt trong nhiều thực vật, đặc biệt là trong nhựa cây và các loại trái cây. Mannose là một loại pentose, có công thức hóa học C6H12O6, thường được nghiên cứu trong sinh học và y học do vai trò của nó trong các quá trình trao đổi chất và tác động đến tiêu hóa. Sự phát triển trong nghiên cứu về mannose trong lĩnh vực y học đã chỉ ra tầm quan trọng của nó trong điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiểu và vai trò của nó trong chức năng miễn dịch.
Mannose là một loại đường đơn có mặt trong nhiều tài liệu khoa học và y tế, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong bối cảnh y học, mannose thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về dinh dưỡng, sinh hóa, và điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiểu. Do đó, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.