Bản dịch của từ Mannose trong tiếng Việt

Mannose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mannose (Noun)

mˈænoʊs
mˈænoʊs
01

Một loại đường thuộc nhóm hexose xuất hiện như một thành phần của nhiều polysaccharide tự nhiên.

A sugar of the hexose class which occurs as a component of many natural polysaccharides.

Ví dụ

Mannose is found in many fruits like apples and oranges.

Mannose có trong nhiều loại trái cây như táo và cam.

Many people do not know about the benefits of mannose.

Nhiều người không biết về lợi ích của mannose.

Is mannose important for social health discussions in nutrition?

Mannose có quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mannose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mannose

Không có idiom phù hợp