Bản dịch của từ Manscaping trong tiếng Việt

Manscaping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manscaping (Noun)

mˈænspˌeɪkɨŋ
mˈænspˌeɪkɨŋ
01

Việc loại bỏ hoặc cắt tỉa lông trên cơ thể nam giới vì mục đích thẩm mỹ.

The removal or trimming of hair on a mans body for cosmetic purposes.

Ví dụ

Manscaping has become popular among men in urban areas like New York.

Manscaping đã trở nên phổ biến trong số đàn ông ở những khu vực đô thị như New York.

Many men do not consider manscaping important for their appearance.

Nhiều đàn ông không coi manscaping là quan trọng cho vẻ ngoài của họ.

Is manscaping a trend among young professionals in cities today?

Liệu manscaping có phải là một xu hướng trong giới chuyên nghiệp trẻ ở các thành phố hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manscaping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manscaping

Không có idiom phù hợp