Bản dịch của từ Manual worker trong tiếng Việt

Manual worker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manual worker (Noun)

01

Một người làm công việc thể chất, đặc biệt là trong công nghiệp hoặc ở trang trại.

A person who does physical work especially in industry or on a farm.

Ví dụ

The manual worker at the factory operates the machinery.

Người lao động thủ công tại nhà máy vận hành máy móc.

The manual workers in agriculture harvest crops during the season.

Các công nhân thủ công trong nông nghiệp thu hoạch mùa vụ.

The manual worker received training to improve their skills.

Người lao động thủ công được đào tạo để cải thiện kỹ năng.

The manual worker toiled in the factory all day.

Người lao động chân tay mệt mỏi trong nhà máy suốt cả ngày.

The manual worker harvested crops on the farm.

Người lao động chân tay thu hoạch mùa màng trên nông trại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manual worker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manual worker

Không có idiom phù hợp