Bản dịch của từ Manual worker trong tiếng Việt
Manual worker

Manual worker (Noun)
Một người làm công việc thể chất, đặc biệt là trong công nghiệp hoặc ở trang trại.
A person who does physical work especially in industry or on a farm.
The manual worker at the factory operates the machinery.
Người lao động thủ công tại nhà máy vận hành máy móc.
The manual workers in agriculture harvest crops during the season.
Các công nhân thủ công trong nông nghiệp thu hoạch mùa vụ.
The manual worker received training to improve their skills.
Người lao động thủ công được đào tạo để cải thiện kỹ năng.
The manual worker toiled in the factory all day.
Người lao động chân tay mệt mỏi trong nhà máy suốt cả ngày.
The manual worker harvested crops on the farm.
Người lao động chân tay thu hoạch mùa màng trên nông trại.
Công nhân thủ công (manual worker) đề cập đến những cá nhân thực hiện công việc thể chất hoặc sử dụng kỹ năng thủ công để sản xuất hoặc hoàn thành sản phẩm. Thường thấy trong các lĩnh vực như xây dựng, sản xuất và nông nghiệp, những công nhân này chủ yếu dựa vào sức lao động và kỹ năng thực hành hơn là kiến thức lý thuyết. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và cách gọi riêng trong một số ngành nghề.
Thuật ngữ "manual" có nguồn gốc từ từ Latin "manuālis", nghĩa là "thuộc về tay" (từ "manus", nghĩa là "tay"). Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những công việc cần đến sự can thiệp vật lý của con người, đối lập với công việc trí óc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "manual worker" chỉ những người lao động thực hiện các nhiệm vụ làm thủ công, phản ánh vai trò quan trọng của lao động tay chân trong nền kinh tế.
Cụm từ "manual worker" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh bài thi, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp, thị trường lao động hoặc kỹ năng thực hành. Ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lao động tay chân, chính sách việc làm và các vấn đề xã hội liên quan đến tầng lớp lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp