Bản dịch của từ Manufactures trong tiếng Việt
Manufactures

Manufactures (Verb)
The factory manufactures toys for children every year.
Nhà máy sản xuất đồ chơi cho trẻ em mỗi năm.
The company does not manufacture clothes in Vietnam.
Công ty không sản xuất quần áo ở Việt Nam.
Does your city manufacture any electronic devices?
Thành phố của bạn có sản xuất thiết bị điện tử nào không?
Dạng động từ của Manufactures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manufacture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manufactured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manufactured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manufactures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manufacturing |
Họ từ
Từ "manufactures" là danh từ số nhiều của "manufacture" trong tiếng Anh, chỉ các sản phẩm được chế tạo, sản xuất hàng loạt trong một quy trình công nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈmæn.jʊ.fæktʃəz/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈmæn.jʊˌfæk.tʃərz/. Việc sử dụng "manufacture" có thể liên quan đến các lĩnh vực như sản xuất, công nghiệp, kỹ thuật, và kinh tế, thường xuất hiện trong các báo cáo kinh doanh và tài liệu nghiên cứu.
Từ "manufactures" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "manufactura", bao gồm "manu" (tay) và "factura" (hành động làm). Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc sản xuất hoặc chế biến sản phẩm bằng tay. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hoạt động sản xuất quy mô lớn với sự hỗ trợ của máy móc. Hiện nay, "manufactures" thường chỉ các sản phẩm được chế tạo và quy trình sản xuất trong các nhà máy.
Từ "manufactures" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề công nghiệp và kinh tế. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng nhiều khi thảo luận về chuỗi cung ứng và sản xuất. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh và khảo sát thị trường, thường đề cập đến các công ty sản xuất hàng hóa và quy trình sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



