Bản dịch của từ Manumitting trong tiếng Việt
Manumitting

Manumitting (Verb)
The law is manumitting slaves in 1863, changing their lives forever.
Luật pháp đã giải phóng nô lệ vào năm 1863, thay đổi cuộc sống của họ mãi mãi.
The government is not manumitting any slaves today, despite public pressure.
Chính phủ không giải phóng nô lệ nào hôm nay, bất chấp áp lực công chúng.
Is the movement for manumitting slaves gaining support in society now?
Liệu phong trào giải phóng nô lệ có đang thu hút sự ủng hộ trong xã hội không?
Họ từ
Manumitting là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "manumittere", có nghĩa là giải phóng hoặc trả tự do cho người nô lệ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và lịch sử để chỉ hành động xóa bỏ tình trạng nô lệ của cá nhân. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "manumitting" được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu trong khi Anh Mỹ có cách phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "manumitting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manumittere", trong đó "manu" nghĩa là "bàn tay" và "mittere" có nghĩa là "gửi đi" hay "thả ra". Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành động giải phóng nô lệ. Ngày nay, "manumitting" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc giải phóng, đồng thời mở rộng ra các bối cảnh khác liên quan đến tự do và sự từ bỏ quyền kiểm soát.
Từ "manumitting" khá hiếm gặp trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử và xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động giải phóng nô lệ, đặc biệt trong các tài liệu pháp lý hoặc nghiên cứu lịch sử về chính sách nô lệ. Trong các cuộc thảo luận liên quan đến nhân quyền, từ này cũng có thể được dùng để nhấn mạnh vấn đề về tự do và quyền lực.