Bản dịch của từ Manumitting trong tiếng Việt

Manumitting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manumitting (Verb)

mənˈumətɨŋ
mənˈumətɨŋ
01

Giải phóng (nô lệ) khỏi sự trói buộc, trả tự do.

Release a slave from bondage set free.

Ví dụ

The law is manumitting slaves in 1863, changing their lives forever.

Luật pháp đã giải phóng nô lệ vào năm 1863, thay đổi cuộc sống của họ mãi mãi.

The government is not manumitting any slaves today, despite public pressure.

Chính phủ không giải phóng nô lệ nào hôm nay, bất chấp áp lực công chúng.

Is the movement for manumitting slaves gaining support in society now?

Liệu phong trào giải phóng nô lệ có đang thu hút sự ủng hộ trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manumitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manumitting

Không có idiom phù hợp