Bản dịch của từ Many moons ago trong tiếng Việt
Many moons ago

Many moons ago (Idiom)
Many moons ago, social media was not as popular as today.
Nhiều tháng trước, mạng xã hội không phổ biến như hôm nay.
There weren't many social events many moons ago in our town.
Không có nhiều sự kiện xã hội nhiều tháng trước ở thị trấn chúng tôi.
Do you remember many moons ago when we had fewer social gatherings?
Bạn có nhớ nhiều tháng trước khi chúng ta có ít buổi gặp gỡ xã hội không?
Many moons ago, people communicated through letters and not smartphones.
Nhiều tháng trước, mọi người giao tiếp qua thư chứ không phải điện thoại thông minh.
Many moons ago, social media was not as influential as today.
Nhiều tháng trước, mạng xã hội không có ảnh hưởng như hôm nay.
Many moons ago, we held a community event in Central Park.
Nhiều tháng trước, chúng tôi đã tổ chức một sự kiện cộng đồng ở Central Park.
Many moons ago, social media was not as influential as today.
Nhiều tháng trước, mạng xã hội không có ảnh hưởng như hôm nay.
Do you remember many moons ago when we started our volunteer group?
Bạn có nhớ nhiều tháng trước khi chúng ta bắt đầu nhóm tình nguyện không?
Many moons ago, my family lived in a small town.
Nhiều tháng trước, gia đình tôi sống ở một thị trấn nhỏ.
Many moons ago, I didn't understand social issues.
Nhiều tháng trước, tôi không hiểu các vấn đề xã hội.
Many moons ago, we organized a community event in our neighborhood.
Nhiều tháng trước, chúng tôi đã tổ chức một sự kiện cộng đồng ở khu phố.
Many moons ago, I did not enjoy socializing with large groups.
Nhiều tháng trước, tôi không thích giao lưu với nhiều người.
Do you remember many moons ago when we hosted a potluck?
Bạn có nhớ nhiều tháng trước khi chúng ta tổ chức một bữa tiệc không?
Many moons ago, I attended my first social event in college.
Nhiều tháng trước, tôi đã tham dự sự kiện xã hội đầu tiên ở đại học.
Many moons ago, we didn't have social media like today.
Nhiều tháng trước, chúng tôi không có mạng xã hội như hôm nay.
Cụm từ "many moons ago" có nghĩa là "rất lâu trước đây", thường được sử dụng để chỉ thời gian xa xưa. Cụm từ này mang tính hình tượng, xuất phát từ văn hóa dân gian, nhấn mạnh sự dài hạn về thời gian. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này đều tương tự; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng phổ biến hơn trong văn viết và văn nói. Cách nói này thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh liệt kê, tạo cảm giác lãng mạn hơn cho câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


