Bản dịch của từ Maoist trong tiếng Việt

Maoist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maoist (Noun)

mˈaʊɪst
mˈaʊɪst
01

Một thành viên của phong trào cộng sản dựa trên lời dạy của mao trạch đông.

A member of the communist movement based on the teachings of mao zedong.

Ví dụ

Many Maoists protested against the government's economic policies in 2021.

Nhiều người Maoist đã phản đối các chính sách kinh tế của chính phủ vào năm 2021.

Not all Maoists agree on the methods of achieving their goals.

Không phải tất cả người Maoist đều đồng ý về các phương pháp đạt được mục tiêu.

Are there any Maoists active in the current social movements?

Có bao nhiêu người Maoist đang hoạt động trong các phong trào xã hội hiện tại?

02

Một người ủng hộ chủ nghĩa mao hoặc các nguyên tắc gắn liền với nó.

An advocate of maoism or the principles associated with it.

Ví dụ

The Maoist movement gained support in rural areas of Vietnam.

Phong trào Maoist đã nhận được sự ủng hộ ở vùng nông thôn Việt Nam.

Many people do not understand the principles of Maoist ideology.

Nhiều người không hiểu các nguyên tắc của tư tưởng Maoist.

Is the Maoist approach effective in today's social issues?

Liệu cách tiếp cận Maoist có hiệu quả trong các vấn đề xã hội hôm nay không?

03

Một người ủng hộ các ý tưởng chính trị và xã hội của mao.

A person who supports the political and social ideas of mao.

Ví dụ

Many Maoists believe in collective farming for social equality.

Nhiều người Maoist tin vào nông nghiệp tập thể để bình đẳng xã hội.

Not all social activists are Maoists; some prefer other ideologies.

Không phải tất cả các nhà hoạt động xã hội đều là Maoist; một số thích các tư tưởng khác.

Are there any Maoists in the current social movement in Vietnam?

Có phải có những người Maoist trong phong trào xã hội hiện tại ở Việt Nam không?

04

Một người ủng hộ hình thức chủ nghĩa cộng sản cực đoan gắn liền với những lời dạy của mao trạch đông.

A supporter of an extreme form of communism associated with the teachings of mao zedong.

Ví dụ

The Maoist movement gained support in rural areas during the 1970s.

Phong trào Maoist đã nhận được sự ủng hộ ở vùng nông thôn trong những năm 1970.

Many people do not support Maoist ideals in modern society.

Nhiều người không ủng hộ lý tưởng Maoist trong xã hội hiện đại.

Are there any Maoist groups active in Vietnam today?

Có nhóm Maoist nào hoạt động ở Việt Nam hôm nay không?

05

Một thành viên của một đảng chính trị theo hệ tư tưởng maoist.

A member of a political party that subscribes to maoist ideology.

Ví dụ

The Maoist group organized a rally in Hanoi last Saturday.

Nhóm maoist đã tổ chức một cuộc biểu tình ở Hà Nội thứ Bảy vừa qua.

Many people do not support the Maoist ideology in modern Vietnam.

Nhiều người không ủng hộ tư tưởng maoist ở Việt Nam hiện đại.

Are there any Maoist parties active in today's political landscape?

Có đảng maoist nào hoạt động trong bối cảnh chính trị hôm nay không?

06

Một người tuân thủ các ý tưởng và nguyên tắc của mao trạch đông, đặc biệt khi áp dụng chúng vào chủ nghĩa cộng sản.

A person who adheres to the ideas and principles of mao zedong especially as they apply to communism.

Ví dụ

The Maoist movement gained popularity in Vietnam during the 1970s.

Phong trào Maoist đã trở nên phổ biến ở Việt Nam vào những năm 1970.

Many people do not support Maoist ideas in modern society.

Nhiều người không ủng hộ các ý tưởng Maoist trong xã hội hiện đại.

Are there any Maoists active in today's political landscape?

Có Maoist nào hoạt động trong bối cảnh chính trị ngày nay không?

07

Một nhà hoạt động chính trị hoặc người ủng hộ chủ nghĩa mao.

A political activist or supporter of maoism.

Ví dụ

The maoist organized a protest against the government policies.

Người theo chủ nghĩa Mao tổ chức biểu tình chống lại chính sách của chính phủ.

She is not a maoist but she sympathizes with their cause.

Cô ấy không phải là người theo chủ nghĩa Mao nhưng cô ấy cảm thông với nguyên nhân của họ.

Are you aware of the maoist movement in this country?

Bạn có nhận thức về phong trào theo chủ nghĩa Mao ở đất nước này không?

08

Một người tuân theo những lời dạy và nguyên tắc của mao trạch đông.

A follower of mao zedongs teachings and principles.

Ví dụ

The maoist activist organized a protest against capitalism.

Người theo chủ nghĩa Mao tổ chức biểu tình chống lại chủ nghĩa tư bản.

She is not a maoist and prefers a different political ideology.

Cô ấy không phải là người theo chủ nghĩa Mao và ưa thích một lý thuyết chính trị khác.

Are there many maoists in the social movement in China?

Có nhiều người theo chủ nghĩa Mao trong phong trào xã hội ở Trung Quốc không?

09

Một thành viên của một chi bộ đảng cộng sản trung quốc do mao trạch đông lãnh đạo.

A member of a branch of the chinese communist party led by mao zedong.

Ví dụ

The maoist believed in the ideology of Mao Zedong.

Người Maoist tin vào tư tưởng của Mao Zedong.

Not all socialists are maoists.

Không phải tất cả người xã hội đều là Maoist.

Are maoists still influential in modern Chinese politics?

Liệu Maoist có còn ảnh hưởng trong chính trị Trung Quốc hiện đại không?

10

Một thành viên của một đảng phái chính trị hoặc phong trào ủng hộ các nguyên tắc của mao.

A member of a political party or movement that advocates maoist principles.

Ví dụ

The maoist organized a protest against the government policies.

Người Maoist đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại chính sách của chính phủ.

She is not a fan of the maoist ideology.

Cô ấy không phải là người hâm mộ của ý tưởng Maoist.

Are there many maoist groups active in your country?

Có nhiều nhóm Maoist hoạt động ở quốc gia của bạn không?

11

Người tin vào triết lý của mao trạch đông, đặc biệt là trong bối cảnh chủ nghĩa cộng sản.

A believer in the philosophy of mao zedong particularly in the context of communism.

Ví dụ

The maoist argued for a classless society in his essay.

Người theo chủ nghĩa Mao tranh luận về xã hội không tầng lớp trong bài luận của anh ấy.

She is not a maoist, but she admires Mao Zedong's principles.

Cô ấy không phải là người theo chủ nghĩa Mao, nhưng cô ấy ngưỡng mộ các nguyên tắc của Mao Trạch Đông.

Is the maoist movement still influential in certain countries today?

Phong trào theo chủ nghĩa Mao vẫn có ảnh hưởng ở một số quốc gia ngày nay chứ?

12

Người ủng hộ các chiến thuật cách mạng lấy cảm hứng từ hệ tư tưởng mao.

A supporter of revolutionary tactics inspired by maoist ideology.

Ví dụ

The group of Maoists organized a protest against the government.

Nhóm Maoists tổ chức một cuộc biểu tình chống lại chính phủ.

She is not a Maoist, but she admires their dedication to change.

Cô ấy không phải là Maoist, nhưng cô ấy ngưỡng mộ sự tận tâm của họ để thay đổi.

Are there many Maoists actively involved in social movements in your country?

Có nhiều Maoists tham gia tích cực vào các phong trào xã hội ở quốc gia của bạn không?

13

Một người ủng hộ các nguyên tắc hoặc chính sách của chủ nghĩa mao.

A person who advocates for the principles or policies of maoism.

Ví dụ

The maoist strongly believes in the principles of Maoism.

Người Maoist tin tưởng mạnh mẽ vào nguyên tắc của Maoism.

She is not a maoist, but she respects Mao's ideas.

Cô ấy không phải là một Maoist, nhưng cô ấy tôn trọng ý tưởng của Mao.

Is he a maoist? He often discusses Mao's philosophy in class.

Liệu anh ấy có phải là một Maoist không? Anh ấy thường thảo luận về triết lý của Mao trong lớp học.

14

Một thành viên của phong trào chính trị lấy cảm hứng từ lời dạy của mao trạch đông.

A member of a political movement inspired by the teachings of mao zedong.

Ví dụ

The maoist leader organized a protest against the government policies.

Nhà lãnh đạo maoist tổ chức một cuộc biểu tình chống lại chính sách của chính phủ.

She is not a maoist supporter but she sympathizes with their cause.

Cô ấy không phải là người ủng hộ maoist nhưng cô ấy cảm thông với nguyên nhân của họ.

Are there any maoist groups actively operating in the country?

Có bất kỳ nhóm maoist nào hoạt động mạnh mẽ trong quốc gia không?

15

Một người ủng hộ hệ tư tưởng cộng sản trung quốc do mao trạch đông xây dựng.

A supporter of chinese communist ideology as formulated by mao zedong.

Ví dụ

Many maoists in China admire Mao Zedong's teachings.

Nhiều người maoist ở Trung Quốc ngưỡng mộ những lời dạy của Mao Zedong.

Not all socialists are maoists who follow Mao Zedong's ideology.

Không phải tất cả người xã hội đều là maoist theo trường phái của Mao Zedong.

Are there any maoists in the country who still believe in Mao?

Liệu có bất kỳ người maoist nào ở đất nước vẫn tin vào Mao không?

16

Một người tuân thủ hoặc ủng hộ các học thuyết chính trị của mao trạch đông.

A person who adheres to or is a supporter of mao zedongs political theories.

Ví dụ

She is a Maoist who believes in Mao Zedong's political theories.

Cô ấy là một người theo chủ nghĩa Mao tin vào lý thuyết chính trị của Mao Zedong.

He is not a Maoist and does not support Mao Zedong's ideas.

Anh ấy không phải là người theo chủ nghĩa Mao và không ủng hộ ý kiến của Mao Zedong.

Is she a Maoist who follows Mao Zedong's political theories?

Cô ấy có phải là một người theo chủ nghĩa Mao theo lý thuyết chính trị của Mao Zedong không?

17

Một nhà cách mạng hoặc nhà hoạt động ủng hộ các chính sách của chủ nghĩa mao.

A revolutionary or activist advocating for maoist policies.

Ví dụ

The maoist organized a protest against capitalism in the city.

Người Maoist tổ chức biểu tình chống chủ nghĩa tư bản trong thành phố.

She is not a fan of maoist ideologies due to their radicalism.

Cô ấy không phải là người hâm mộ của các lý thuyết Maoist do tính cực đoan của chúng.

Do you think the maoist movement will gain more followers soon?

Bạn có nghĩ rằng phong trào Maoist sẽ thu hút thêm người theo phái không?

18

Một thành viên của một đảng cộng sản hoặc phong trào tuân theo các nguyên tắc của chủ nghĩa mao.

A member of a communist party or movement that follows the principles of maoism.

Ví dụ

The maoist leader emphasized the importance of collective farming.

Người lãnh đạo maoist nhấn mạnh về sự quan trọng của nông nghiệp tập thể.

She is not a maoist supporter, but she respects their ideology.

Cô ấy không phải là người ủng hộ maoist, nhưng cô ấy tôn trọng tư tưởng của họ.

Are maoists still influential in shaping social policies in some countries?

Liệu maoists có còn ảnh hưởng trong việc định hình chính sách xã hội ở một số quốc gia không?

Maoist (Adjective)

01

Ủng hộ các nguyên tắc maoist.

Advocating maoist principles.

Ví dụ

Many students support Maoist ideas for social equality in Vietnam.

Nhiều sinh viên ủng hộ tư tưởng Maoist để đạt bình đẳng xã hội ở Việt Nam.

Not everyone agrees with Maoist principles in modern social discussions.

Không phải ai cũng đồng ý với các nguyên tắc Maoist trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

Are Maoist views still relevant in today's social movements?

Liệu quan điểm Maoist vẫn còn phù hợp trong các phong trào xã hội hôm nay không?

02

Liên quan đến hoặc đặc điểm của mao trạch đông hoặc những lời dạy của ông.

Relating to or characteristic of mao zedong or his teachings.

Ví dụ

The Maoist ideology influenced many social movements in China during the 1960s.

Tư tưởng Maoist đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội ở Trung Quốc trong những năm 1960.

Many people do not support Maoist policies in modern social discussions.

Nhiều người không ủng hộ các chính sách Maoist trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

Are you familiar with the Maoist principles in social reform?

Bạn có quen thuộc với các nguyên tắc Maoist trong cải cách xã hội không?

03

Gắn liền với hệ tư tưởng của chủ nghĩa mao.

Associated with the ideology of maoism.

Ví dụ

The Maoist movement gained popularity in rural areas of Vietnam.

Phong trào Maoist đã trở nên phổ biến ở các vùng nông thôn Việt Nam.

Many people do not support the Maoist ideology in modern society.

Nhiều người không ủng hộ tư tưởng Maoist trong xã hội hiện đại.

Is the Maoist approach still relevant in today's social discussions?

Liệu cách tiếp cận Maoist có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

04

Liên quan đến một hình thức chiến đấu của chủ nghĩa cộng sản dựa trên các nguyên tắc của mao.

Concerning a militant form of communism based on the principles of mao.

Ví dụ

The Maoist movement gained popularity in rural areas of Vietnam.

Phong trào Maoist đã trở nên phổ biến ở vùng nông thôn Việt Nam.

Many believe that Maoist policies can harm social development.

Nhiều người tin rằng các chính sách Maoist có thể gây hại cho phát triển xã hội.

Are Maoist ideas still relevant in today's social discussions?

Liệu các ý tưởng Maoist vẫn còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?

05

Đặc điểm của hệ tư tưởng maoist, đặc biệt là về chiến thuật cách mạng.

Characteristic of maoist ideology especially regarding revolutionary tactics.

Ví dụ

The Maoist approach emphasizes grassroots organizing for social change.

Cách tiếp cận Maoist nhấn mạnh tổ chức cơ sở cho sự thay đổi xã hội.

Many activists do not support the Maoist tactics in today's movements.

Nhiều nhà hoạt động không ủng hộ các chiến thuật Maoist trong các phong trào hôm nay.

Are the Maoist principles still relevant in modern social movements?

Các nguyên tắc Maoist có còn phù hợp trong các phong trào xã hội hiện đại không?

06

Của hoặc liên quan đến mao trạch đông hoặc các ý tưởng và chính sách của ông ta.

Of or relating to mao zedong or his ideas and policies.

Ví dụ

The Maoist policies improved education in rural China significantly during the 1970s.

Các chính sách maoist đã cải thiện giáo dục ở nông thôn Trung Quốc vào những năm 1970.

Maoist ideas are not widely accepted in modern Chinese society today.

Các ý tưởng maoist không được chấp nhận rộng rãi trong xã hội Trung Quốc hiện đại ngày nay.

Are Maoist principles still relevant in today's social discussions in China?

Các nguyên tắc maoist vẫn còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội ở Trung Quốc không?

07

Thuộc hoặc liên quan đến một nhánh của chủ nghĩa mác nhấn mạnh đến các nguyên tắc của mao trạch đông.

Of or relating to a branch of marxism emphasizing the principles of mao zedong.

Ví dụ

The Maoist ideology influenced many social movements in the 20th century.

Ideology Maoist đã ảnh hưởng nhiều phong trào xã hội trong thế kỷ 20.

Not everyone agrees with the Maoist approach to social change.

Không phải ai cũng đồng ý với cách tiếp cận Maoist đối với thay đổi xã hội.

Is the Maoist perspective on social equality still relevant today?

Quan điểm Maoist về bình đẳng xã hội có còn phù hợp ngày nay không?

08

Đặc trưng bởi các nguyên tắc của chủ nghĩa mao.

Characterized by the principles of maoism.

Ví dụ

Her maoist beliefs influenced her approach to social issues.

Niềm tin maoist của cô ấy ảnh hưởng đến cách tiếp cận vấn đề xã hội.

He did not agree with the maoist ideology on social reform.

Anh ấy không đồng ý với lý thuyết maoist về cải cách xã hội.

Are maoist principles still relevant in today's social movements?

Những nguyên tắc maoist vẫn còn phù hợp trong các phong trào xã hội hiện nay không?

09

Thuộc hoặc liên quan đến mao trạch đông hoặc các lý thuyết và phương pháp chính trị của ông ta.

Of or relating to mao zedong or his political theories and methods.

Ví dụ

Her maoist beliefs influenced her approach to social issues.

Niềm tin maoist của cô ảnh hưởng đến cách tiếp cận vấn đề xã hội của cô.

He doesn't agree with the maoist principles in society.

Anh ấy không đồng ý với các nguyên tắc maoist trong xã hội.

Are maoist ideologies still relevant in today's social landscape?

Các chủ nghĩa maoist vẫn còn phù hợp trong cảnh xã hội hiện nay không?

10

Liên quan đến mao trạch đông hoặc các lý thuyết và thực tiễn chính trị của ông.

Relating to mao zedong or his political theories and practices.

Ví dụ

The maoist ideology influenced many social movements in the 20th century.

Học thuyết maoist đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội trong thế kỷ 20.

Not everyone agrees with the maoist principles on societal organization.

Không phải ai cũng đồng ý với các nguyên lý maoist về tổ chức xã hội.

Do you think the maoist approach to governance is still relevant today?

Bạn có nghĩ phương pháp cai trị maoist vẫn còn liên quan đến ngày nay không?

11

Liên quan đến một phe phái hoặc phong trào tuân theo hệ tư tưởng mao.

Pertaining to a faction or movement that adheres to maoist ideology.

Ví dụ

The maoist group organized a protest against the government policies.

Nhóm maoist tổ chức một cuộc biểu tình chống lại chính sách của chính phủ.

She is not a supporter of the maoist movement in her country.

Cô ấy không phải là người ủng hộ phong trào maoist trong nước mình.

Are there any famous maoist leaders that you can mention?

Có những nhà lãnh đạo maoist nổi tiếng nào bạn có thể kể ra không?

12

Được đặc trưng bởi các nguyên tắc hoặc chính sách của chủ nghĩa mao.

Characterized by the principles or policies of maoism.

Ví dụ

The maoist movement gained momentum in the 1960s.

Phong trào maoist đã tăng tốc vào những năm 1960.

Some people disagree with the maoist ideology.

Một số người không đồng ý với lý thuyết maoist.

Are there any modern maoist groups in existence today?

Liệu có bất kỳ nhóm maoist hiện đại nào tồn tại ngày nay không?

13

Ủng hộ hoặc hỗ trợ các học thuyết của chủ nghĩa mao.

Advocating or supporting the theories of maoism.

Ví dụ

The maoist group organized a protest against the government policies.

Nhóm maoist tổ chức một cuộc biểu tình chống lại chính sách của chính phủ.

Her essay discussed the impact of maoist ideology on society.

Bài luận của cô ấy đã thảo luận về tác động của chủ nghĩa maoist đối với xã hội.

Did you know that the maoist movement originated in China?

Bạn có biết rằng phong trào maoist bắt nguồn từ Trung Quốc không?

14

Liên quan đến các hoạt động hoặc chính sách liên quan đến các nhóm theo chủ nghĩa mao.

Pertaining to the practices or policies associated with maoist groups.

Ví dụ

The government implemented strict measures to combat Maoist insurgency.

Chính phủ đã áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt để chống lại cuộc nổi dậy Maoist.

The region remained peaceful due to the absence of Maoist activities.

Khu vực duy trì yên bình do không có hoạt động Maoist.

Are there any recent reports of Maoist movements in the area?

Có báo cáo gần đây về các hoạt động Maoist trong khu vực không?

15

Liên quan đến hoặc đặc trưng của mao trạch đông hoặc triết lý chính trị của ông.

Relating to or characteristic of mao zedong or his political philosophy.

Ví dụ

She wrote an essay on the Maoist ideology for her IELTS exam.

Cô ấy viết một bài luận về triết lý Mao cho kỳ thi IELTS của mình.

The candidate misunderstood the Maoist principles during the speaking test.

Thí sinh hiểu lầm về các nguyên tắc Maoist trong bài thi nói.

Did the IELTS writing task include any questions about Maoist theories?

Bài thi viết IELTS có bao gồm câu hỏi nào về các lý thuyết Maoist không?

16

Ủng hộ chủ nghĩa mao.

Supporting maoism.

Ví dụ

The group has a strong Maoist ideology.

Nhóm có một tư tưởng Maoist mạnh mẽ.

She is not interested in Maoist literature.

Cô ấy không quan tâm đến văn học Maoist.

Is Maoist philosophy still relevant in modern society?

Tư tưởng Maoist vẫn còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

17

Liên quan đến hoặc đặc trưng của mao trạch đông hoặc các lý thuyết chính trị của ông.

Relating to or characteristic of mao zedong or his political theories.

Ví dụ

Her maoist beliefs shaped her approach to social issues.

Niềm tin maoist của cô ấy đã định hình cách tiếp cận của cô ấy đối với các vấn đề xã hội.

He doesn't agree with the maoist ideology on social reform.

Anh ấy không đồng ý với hệ tư duy maoist về cải cách xã hội.

Are you familiar with Mao's maoist principles for social development?

Bạn có quen với những nguyên tắc maoist của Mao về phát triển xã hội không?

18

Liên quan đến các nguyên tắc của chủ nghĩa mao.

Associated with the principles of maoism.

Ví dụ

The maoist ideology emphasizes the importance of peasants in society.

Chủ nghĩa Mao bày tỏ sự quan trọng của nông dân trong xã hội.

Some people do not agree with the maoist approach to social change.

Một số người không đồng ý với cách tiếp cận của Mao về thay đổi xã hội.

Is the maoist philosophy still relevant in today's modern society?

Chủ nghĩa Mao vẫn còn phù hợp trong xã hội hiện đại ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maoist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maoist

Không có idiom phù hợp