Bản dịch của từ Maquette trong tiếng Việt
Maquette

Maquette (Noun)
Mô hình hoặc bản phác thảo sơ bộ nhỏ của nhà điêu khắc.
A sculptors small preliminary model or sketch.
The artist presented a maquette of the sculpture to the committee.
Họa sĩ đã trình bày một mô hình nhỏ của tác phẩm điêu khắc cho ủy ban.
She didn't have time to create a maquette for her art project.
Cô ấy không có thời gian tạo ra một mô hình cho dự án nghệ thuật của mình.
Did you use a maquette to plan your architectural design?
Bạn đã sử dụng một mô hình để lập kế hoạch thiết kế kiến trúc của bạn chưa?
Từ "maquette" xuất phát từ tiếng Pháp, nghĩa là mô hình thu nhỏ hoặc mẫu thử nghiệm của một đối tượng nào đó, thường được sử dụng trong kiến trúc, thiết kế hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh, "maquette" được giữ nguyên và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được áp dụng trong bối cảnh chuyên môn và ít gặp trong ngôn ngữ hàng ngày. Việc sử dụng từ này thể hiện sự chú trọng đến chi tiết và tỷ lệ trong quá trình thiết kế.
Từ "maquette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ chữ "maquettes" trong tiếng Ý có nghĩa là "mô hình". Chữ này có thể liên hệ với gốc Latin "māniā" có nghĩa là "tạo hình, hình dạng". Trong lịch sử, "maquette" thường được sử dụng để chỉ các mô hình thu nhỏ được tạo ra để phác thảo thiết kế kiến trúc hay điêu khắc. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa mô tả một mô hình quy hoạch hoặc trình bày thiết kế, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật thiết kế và kiến trúc.
Từ "maquette" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực nghệ thuật, kiến trúc và thiết kế, từ này được sử dụng để chỉ mô hình thu nhỏ của một công trình hoặc sản phẩm. Các tình huống phổ biến liên quan đến "maquette" bao gồm trình bày dự án thiết kế, tham gia triển lãm nghệ thuật hoặc mô phỏng ý tưởng trong quá trình sáng tạo.