Bản dịch của từ Marathon trong tiếng Việt

Marathon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marathon (Noun)

mˈɛɹəɵˌɑn
mˈæɹəɵˌɑn
01

Một cuộc đua chạy đường dài, đúng một trong 26 dặm 385 yard (42,195 km)

A longdistance running race strictly one of 26 miles 385 yards 42195 km.

Ví dụ

She trained hard for the he trained hard for the he trained hard for the marathon.

Cô ấy tập luyện chăm chỉ cho cuộc marathon.

The annual charity he annual charity he annual charity marathon raised funds for the community.

Cuộc marathon từ thiện hàng năm gây quỹ cho cộng đồng.

He completed his first e completed his first e completed his first marathon last weekend.

Anh ấy hoàn thành cuộc marathon đầu tiên cuối tuần qua.

Dạng danh từ của Marathon (Noun)

SingularPlural

Marathon

Marathons

Kết hợp từ của Marathon (Noun)

CollocationVí dụ

All-night marathon

Đêm marathon

The community organized an all-night marathon for charity.

Cộng đồng tổ chức một cuộc marathon cả đêm vì từ thiện.

Cycling marathon

Cuộc đua xe đạp

The cycling marathon promoted community health and unity.

Cuộc đua xe đạp thúc đẩy sức khỏe cộng đồng và đoàn kết.

Full marathon

Marathon đầy đủ

She completed a full marathon for charity.

Cô ấy đã hoàn thành một cuộc marathon đầy đủ vì từ thiện.

Half marathon

Nửa marathon

She completed a half marathon for charity.

Cô ấy hoàn thành một nửa marathon vì từ thiện.

12-hour marathon

Cuộc chạy 12 giờ

The 12-hour marathon raised funds for charity.

Cuộc marathon 12 giờ gây quỹ từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marathon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] I tend to unwind after work or indulge in a film during the weekends, which not only helps me relax but also enriches my knowledge of cinema and storytelling [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Marathon

Không có idiom phù hợp