Bản dịch của từ Marathon trong tiếng Việt
Marathon

Marathon (Noun)
She trained hard for the he trained hard for the he trained hard for the marathon.
Cô ấy tập luyện chăm chỉ cho cuộc marathon.
The annual charity he annual charity he annual charity marathon raised funds for the community.
Cuộc marathon từ thiện hàng năm gây quỹ cho cộng đồng.
He completed his first e completed his first e completed his first marathon last weekend.
Anh ấy hoàn thành cuộc marathon đầu tiên cuối tuần qua.
Dạng danh từ của Marathon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marathon | Marathons |
Kết hợp từ của Marathon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
All-night marathon Đêm marathon | The community organized an all-night marathon for charity. Cộng đồng tổ chức một cuộc marathon cả đêm vì từ thiện. |
Cycling marathon Cuộc đua xe đạp | The cycling marathon promoted community health and unity. Cuộc đua xe đạp thúc đẩy sức khỏe cộng đồng và đoàn kết. |
Full marathon Marathon đầy đủ | She completed a full marathon for charity. Cô ấy đã hoàn thành một cuộc marathon đầy đủ vì từ thiện. |
Half marathon Nửa marathon | She completed a half marathon for charity. Cô ấy hoàn thành một nửa marathon vì từ thiện. |
12-hour marathon Cuộc chạy 12 giờ | The 12-hour marathon raised funds for charity. Cuộc marathon 12 giờ gây quỹ từ thiện. |
Họ từ
Marathon là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ một cuộc đua đường dài với khoảng cách 42,195 km. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "marathon" cũng có thể chỉ một sự kiện kéo dài do có nội dung phong phú, trong khi ở tiếng Anh Mỹ chủ yếu ám chỉ đến cuộc đua thể thao.
Từ "marathon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ điển, xuất phát từ câu chuyện của người lính đưa tin Pheidippides, người đã chạy từ thành phố Marathon đến Athens để thông báo chiến thắng. Từ "marathon" được hình thành từ tên gọi của địa danh Marathon, nơi diễn ra trận chiến năm 490 TCN. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với cuộc đua chạy kéo dài 42,195 km, phản ánh sức bền và quyết tâm của con người vượt qua thử thách.
Từ "marathon" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh phải thảo luận về thể thao, sức khỏe và sự kiện xã hội. Tần suất xuất hiện có thể được xác định thông qua các chủ đề liên quan đến thể dục thể thao hoặc các hoạt động cộng đồng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, các cuộc đua, hoặc các sự kiện gây quỹ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sức bền và sự kiên trì trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
