Bản dịch của từ Marauding trong tiếng Việt
Marauding
Marauding (Adjective)
The marauding gang stole money from the local bank last week.
Băng nhóm cướp bóc đã lấy tiền từ ngân hàng địa phương tuần trước.
Marauding individuals do not respect community safety or property rights.
Những cá nhân cướp bóc không tôn trọng an toàn cộng đồng hay quyền sở hữu.
Are marauding groups a significant threat to our neighborhood's safety?
Liệu các nhóm cướp bóc có phải là mối đe dọa lớn cho an toàn khu phố chúng ta?
Họ từ
"Marauding" là một tính từ, có nguồn gốc từ động từ "maraud", có nghĩa là cướp bóc hoặc tấn công để lấy của cải. Từ này thường gắn liền với những hành động bạo lực và xâm lấn, thường được sử dụng để miêu tả các nhóm người hoặc quân đội đang thực hiện các cuộc tấn công hoang dã. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt một chút trong ngữ điệu và sắc thái khi phát âm.
Từ "marauding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "marauder", bắt nguồn từ "maraude", có nghĩa là "cướp bóc". Nguyên thủy, nó mang nghĩa chỉ hành động đi lang thang để cướp phá của cải. Trong lịch sử, từ này thường liên quan đến các nhóm quân sự hoặc kẻ cướp, những người thường thực hiện các cuộc tấn công bạo lực nhằm vào người khác để lấy tài sản. Ngày nay, "marauding" được sử dụng để chỉ hành vi cướp bóc hay quấy rối, gắn liền với ý nghĩa tiêu cực của sự chiếm đoạt và bạo lực.
Từ "marauding" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc, viết. Chủ yếu, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi cướp bóc, chiến tranh hoặc bạo lực. Trong các văn bản lịch sử hoặc văn học, từ này có thể mô tả hành động quân lính hoặc băng nhóm tấn công dân thường. Thêm vào đó, trong các bài phân tích xã hội, nó thường được dùng để phê phán hành động gây hại của một nhóm đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp