Bản dịch của từ Marcels trong tiếng Việt

Marcels

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marcels (Verb)

mˈɑɹsəlz
mˈɑɹsəlz
01

Trở nên xoăn hoặc lượn sóng.

To become curly or wavy.

Ví dụ

Many girls in high school marcels their hair for special events.

Nhiều cô gái ở trường trung học làm xoăn tóc cho các sự kiện đặc biệt.

Boys do not usually marcels their hair for social gatherings.

Các chàng trai thường không làm xoăn tóc cho các buổi gặp mặt xã hội.

Do you think people often marcels their hair for parties?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường làm xoăn tóc cho các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marcels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marcels

Không có idiom phù hợp