Bản dịch của từ Marching orders trong tiếng Việt
Marching orders
Marching orders (Noun)
(anh) sa thải: lệnh rời đi.
Uk dismissal an instruction to leave.
The manager gave the team their marching orders yesterday at 3 PM.
Người quản lý đã đưa lệnh rời đi cho đội vào lúc 3 giờ chiều hôm qua.
The employees did not receive marching orders before the sudden layoffs.
Nhân viên không nhận lệnh rời đi trước khi sa thải đột ngột.
Did the workers get their marching orders from the new supervisor?
Những công nhân có nhận lệnh rời đi từ người giám sát mới không?
Hướng dẫn hành động.
Instructions for action.
The community received marching orders for the cleanup event on Saturday.
Cộng đồng nhận chỉ thị cho sự kiện dọn dẹp vào thứ Bảy.
The volunteers did not follow the marching orders during the food drive.
Các tình nguyện viên không tuân theo chỉ thị trong chiến dịch quyên góp thực phẩm.
Did the city council issue marching orders for the upcoming festival?
Hội đồng thành phố có phát hành chỉ thị cho lễ hội sắp tới không?
Cụm từ "marching orders" được sử dụng để chỉ lệnh rời khỏi một vị trí hoặc chấm dứt một nhiệm vụ, thường mang sắc thái tiêu cực như bị sa thải hay từ chức. Cụm từ này có nguồn gốc từ quân đội, khi quân lính nhận lệnh di chuyển. Ở Anh và Mỹ, nghĩa dùng chung nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh, với "marching orders" tại Mỹ thường chỉ việc ra lệnh trong môi trường công sở.
Cụm từ "marching orders" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mārs" liên quan đến hành động di chuyển, thường gắn liền với quân đội. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ một lệnh hay yêu cầu chính thức để quân đội bắt đầu di chuyển hoặc ra trận. Dần dần, nó được mở rộng để chỉ bất kỳ chỉ thị nào yêu cầu một người thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thể hiện tính cấp thiết và tính chất chỉ đạo trong việc thực hiện hành động.
Cụm từ "marching orders" thường không xuất hiện nhiều trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa tương đối không chính thức và hiếm khi được sử dụng trong văn phong học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc ra lệnh, đặc biệt là trong môi trường quân đội hoặc tổ chức, với nghĩa là yêu cầu ai đó rời đi hoặc thực hiện nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp