Bản dịch của từ Marinara trong tiếng Việt

Marinara

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marinara (Adjective)

mɑɹənˈɑɹə
mæɹɪnæɹə
01

Biểu thị một loại nước sốt được làm từ cà chua, hành tây và rau thơm, đặc biệt dùng kèm với mì ống.

Denoting a sauce made from tomatoes onions and herbs served especially with pasta.

Ví dụ

The marinara sauce at Mario's restaurant was delicious and fresh.

Nước sốt marinara tại nhà hàng Mario rất ngon và tươi.

The marinara sauce did not taste good at the community event.

Nước sốt marinara không ngon tại sự kiện cộng đồng.

Is the marinara sauce made with organic tomatoes and herbs?

Nước sốt marinara có được làm từ cà chua và thảo mộc hữu cơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marinara/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marinara

Không có idiom phù hợp