Bản dịch của từ Marinara trong tiếng Việt
Marinara

Marinara (Adjective)
Biểu thị một loại nước sốt được làm từ cà chua, hành tây và rau thơm, đặc biệt dùng kèm với mì ống.
Denoting a sauce made from tomatoes onions and herbs served especially with pasta.
The marinara sauce at Mario's restaurant was delicious and fresh.
Nước sốt marinara tại nhà hàng Mario rất ngon và tươi.
The marinara sauce did not taste good at the community event.
Nước sốt marinara không ngon tại sự kiện cộng đồng.
Is the marinara sauce made with organic tomatoes and herbs?
Nước sốt marinara có được làm từ cà chua và thảo mộc hữu cơ không?
"Marinara" là một loại sốt dùng để chế biến món ăn, chủ yếu từ cà chua, tỏi, hành, và các gia vị khác. Xuất phát từ ẩm thực Ý, marinara thường được dùng để đi kèm với pasta, pizza, hoặc hải sản. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong văn hóa ẩm thực, marinara có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ, thường gặp trong các món ăn nhanh và thực đơn tại nhà hàng.
Từ "marinara" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ từ "marina", có nghĩa là "thuộc về biển". Trong lịch sử, marinara được liên kết với các món ăn có nguyên liệu từ hải sản, nhưng nay thường chỉ đến loại sốt cà chua đặc trưng trong ẩm thực Ý, thường được dùng để chế biến pasta hoặc pizza. Sự chuyển đổi từ khái niệm hải sản sang sốt cà chua đã phản ánh sự thay đổi trong thói quen ẩm thực và cách thức chế biến món ăn của người Ý.
Từ "marinara" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là món sốt cà chua trong ẩm thực Ý. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi nói về thực phẩm, nấu ăn, hoặc chuyện trò về ẩm thực quốc tế. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm trong các nhà hàng, công thức nấu ăn, và các cuộc trao đổi về sở thích ẩm thực.