Bản dịch của từ Marinated trong tiếng Việt
Marinated

Marinated (Verb)
They marinated the chicken for several hours before the party.
Họ ướp gà trong vài giờ trước bữa tiệc.
We did not marinate the vegetables for the salad.
Chúng tôi không ướp rau cho món salad.
Did you marinate the fish for the barbecue tonight?
Bạn đã ướp cá cho bữa tiệc tối nay chưa?
Dạng động từ của Marinated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Marinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marinating |
Họ từ
"Marinated" là một tính từ miêu tả thực phẩm đã được ngâm trong hỗn hợp gia vị hoặc chất lỏng nhằm gia tăng hương vị và độ mềm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "marinade" như một danh từ nhiều hơn trong ngữ cảnh nấu ăn hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh quá trình hơn là chất liệu.
Từ "marinated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marinatus", dạng quá khứ phân từ của động từ "marinare", nghĩa là "tẩm với muối". Nguồn gốc này phản ánh phương pháp chế biến thức ăn bằng cách ngâm trong dung dịch gia vị, thường là nước muối hoặc giấm, nhằm cải thiện hương vị và bảo quản thực phẩm. Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ các nền văn hóa cổ đại, hiện nay ám chỉ việc chuẩn bị thực phẩm, đặc biệt là thịt và rau, trước khi nấu chín.
Từ "marinated" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được nghe thấy trong phần Nghe và Nói, nơi có thể thảo luận về ẩm thực. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ quá trình ướp gia vị cho thực phẩm, nhằm tăng cường hương vị và bảo quản. Các tình huống phổ biến bao gồm công thức nấu ăn, bài viết ẩm thực, và trong các buổi tiệc hoặc sự kiện ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



