Bản dịch của từ Marinates trong tiếng Việt

Marinates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marinates (Verb)

mæɹɪneɪts
mæɹɪneɪts
01

Phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về một điều gì đó theo thời gian.

To develop a deeper understanding of something over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ngâm thực phẩm trong chất lỏng có hương vị để chuẩn bị nấu ăn.

To soak food in a flavored liquid to prepare it for cooking.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Làm giảm cường độ của; làm giảm tác động của.

To dull the intensity of to lessen the impact of.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Marinates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Marinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Marinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Marinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Marinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Marinating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marinates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This has not only poisoned creatures but also destroyed the biodiversity of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We laughed, marvelled at the life, and created cherished memories together [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The underwater world here is absolutely breathtaking, with colourful coral reefs and exotic life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The final stage of this sojourn prompts their return to the very birthplace on the riverbed where their lives began [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Marinates

Không có idiom phù hợp