Bản dịch của từ Maritime insurance trong tiếng Việt
Maritime insurance

Maritime insurance (Noun)
Maritime insurance protects cargo during shipping across the Pacific Ocean.
Bảo hiểm hàng hải bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển qua Thái Bình Dương.
Maritime insurance does not cover losses from piracy incidents in Somalia.
Bảo hiểm hàng hải không bảo hiểm tổn thất do cướp biển ở Somalia.
Does maritime insurance include coverage for damaged cargo in transit?
Bảo hiểm hàng hải có bao gồm bảo hiểm cho hàng hóa bị hư hại trong quá trình vận chuyển không?
Một hợp đồng cung cấp bồi thường cho các rủi ro hàng hải trong quá trình vận chuyển.
A contract that provides compensation for maritime risks during transit.
Maritime insurance protects shipping companies from financial losses at sea.
Bảo hiểm hàng hải bảo vệ các công ty vận tải khỏi tổn thất tài chính trên biển.
Many people do not understand maritime insurance's importance for global trade.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo hiểm hàng hải đối với thương mại toàn cầu.
Is maritime insurance necessary for businesses involved in international shipping?
Bảo hiểm hàng hải có cần thiết cho các doanh nghiệp tham gia vận tải quốc tế không?
Bảo hiểm áp dụng đặc biệt cho các vấn đề hàng hải và hoạt động vận tải.
Insurance that specifically applies to nautical affairs and shipping activities.
Maritime insurance protects shipping companies from financial losses at sea.
Bảo hiểm hàng hải bảo vệ các công ty vận tải khỏi tổn thất tài chính trên biển.
Many people do not understand maritime insurance's importance for global trade.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo hiểm hàng hải đối với thương mại toàn cầu.
Is maritime insurance necessary for small fishing boats in Vietnam?
Bảo hiểm hàng hải có cần thiết cho các tàu đánh cá nhỏ ở Việt Nam không?