Bản dịch của từ Maritime insurance trong tiếng Việt

Maritime insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maritime insurance (Noun)

mˈɛɹətˌaɪm ˌɪnʃˈʊɹəns
mˈɛɹətˌaɪm ˌɪnʃˈʊɹəns
01

Bảo hiểm cho sự mất mát hoặc thiệt hại của tàu, hàng hóa và cảng.

Insurance coverage for loss or damage of ships, cargo, and terminals.

Ví dụ

Maritime insurance protects cargo during shipping across the Pacific Ocean.

Bảo hiểm hàng hải bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển qua Thái Bình Dương.

Maritime insurance does not cover losses from piracy incidents in Somalia.

Bảo hiểm hàng hải không bảo hiểm tổn thất do cướp biển ở Somalia.

Does maritime insurance include coverage for damaged cargo in transit?

Bảo hiểm hàng hải có bao gồm bảo hiểm cho hàng hóa bị hư hại trong quá trình vận chuyển không?

02

Một hợp đồng cung cấp bồi thường cho các rủi ro hàng hải trong quá trình vận chuyển.

A contract that provides compensation for maritime risks during transit.

Ví dụ

Maritime insurance protects shipping companies from financial losses at sea.

Bảo hiểm hàng hải bảo vệ các công ty vận tải khỏi tổn thất tài chính trên biển.

Many people do not understand maritime insurance's importance for global trade.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo hiểm hàng hải đối với thương mại toàn cầu.

Is maritime insurance necessary for businesses involved in international shipping?

Bảo hiểm hàng hải có cần thiết cho các doanh nghiệp tham gia vận tải quốc tế không?

03

Bảo hiểm áp dụng đặc biệt cho các vấn đề hàng hải và hoạt động vận tải.

Insurance that specifically applies to nautical affairs and shipping activities.

Ví dụ

Maritime insurance protects shipping companies from financial losses at sea.

Bảo hiểm hàng hải bảo vệ các công ty vận tải khỏi tổn thất tài chính trên biển.

Many people do not understand maritime insurance's importance for global trade.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo hiểm hàng hải đối với thương mại toàn cầu.

Is maritime insurance necessary for small fishing boats in Vietnam?

Bảo hiểm hàng hải có cần thiết cho các tàu đánh cá nhỏ ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maritime insurance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maritime insurance

Không có idiom phù hợp