Bản dịch của từ Maritime insurance trong tiếng Việt
Maritime insurance
Noun [U/C]

Maritime insurance (Noun)
mˈɛɹətˌaɪm ˌɪnʃˈʊɹəns
mˈɛɹətˌaɪm ˌɪnʃˈʊɹəns
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hợp đồng cung cấp bồi thường cho các rủi ro hàng hải trong quá trình vận chuyển.
A contract that provides compensation for maritime risks during transit.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bảo hiểm áp dụng đặc biệt cho các vấn đề hàng hải và hoạt động vận tải.
Insurance that specifically applies to nautical affairs and shipping activities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maritime insurance
Không có idiom phù hợp