Bản dịch của từ Maritime insurance trong tiếng Việt

Maritime insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maritime insurance(Noun)

mˈɛɹətˌaɪm ˌɪnʃˈʊɹəns
mˈɛɹətˌaɪm ˌɪnʃˈʊɹəns
01

Một hợp đồng cung cấp bồi thường cho các rủi ro hàng hải trong quá trình vận chuyển.

A contract that provides compensation for maritime risks during transit.

Ví dụ
02

Bảo hiểm cho sự mất mát hoặc thiệt hại của tàu, hàng hóa và cảng.

Insurance coverage for loss or damage of ships, cargo, and terminals.

Ví dụ
03

Bảo hiểm áp dụng đặc biệt cho các vấn đề hàng hải và hoạt động vận tải.

Insurance that specifically applies to nautical affairs and shipping activities.

Ví dụ