Bản dịch của từ Maritime insurance trong tiếng Việt
Maritime insurance
Noun [U/C]

Maritime insurance(Noun)
mˈɛɹətˌaɪm ˌɪnʃˈʊɹəns
mˈɛɹətˌaɪm ˌɪnʃˈʊɹəns
01
Một hợp đồng cung cấp bồi thường cho các rủi ro hàng hải trong quá trình vận chuyển.
A contract that provides compensation for maritime risks during transit.
Ví dụ
Ví dụ
03
Bảo hiểm áp dụng đặc biệt cho các vấn đề hàng hải và hoạt động vận tải.
Insurance that specifically applies to nautical affairs and shipping activities.
Ví dụ
