Bản dịch của từ Marked down trong tiếng Việt
Marked down

Marked down (Verb)
The store marked down prices during the holiday sale last December.
Cửa hàng đã giảm giá trong đợt bán hàng vào tháng 12 năm ngoái.
They did not mark down the tickets for the concert in April.
Họ không giảm giá vé cho buổi hòa nhạc vào tháng Tư.
Did the supermarket mark down the prices for fresh vegetables this week?
Siêu thị có giảm giá cho rau tươi trong tuần này không?
Marked down (Adjective)
The marked down tickets for the concert sold out quickly.
Những vé giảm giá cho buổi hòa nhạc đã bán hết nhanh chóng.
The marked down prices did not attract many customers last week.
Giá giảm không thu hút nhiều khách hàng tuần trước.
Are the marked down items available at the local store?
Có những mặt hàng giảm giá nào có sẵn tại cửa hàng địa phương không?
"Marked down" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là giảm giá hoặc ghi chú lại để giảm bớt giá trị của một sản phẩm, thường được sử dụng trong bối cảnh bán lẻ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "reduced" trong một số ngữ cảnh tương tự. Phiên âm trong tiếng Anh Mỹ thường phát âm rõ ràng hơn, còn Anh Anh có thể nhấn âm nhẹ nhàng hơn. Cụm từ này thể hiện hành động điều chỉnh giá trị hàng hóa, thường liên quan đến khuyến mãi hoặc thanh lý sản phẩm.
Cụm từ "marked down" xuất phát từ động từ "mark", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "marcare", mang nghĩa đánh dấu hoặc chỉ rõ. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ việc giảm giá, nơi "marked" thể hiện hành động đánh dấu giá trị mới và "down" chỉ sự giảm sút. Ngày nay, "marked down" thường được áp dụng trong lĩnh vực bán lẻ để chỉ việc giảm giá hàng hóa nhằm kích thích tiêu thụ.
Cụm từ "marked down" thường xuất hiện trong các tình huống thương mại, đặc biệt liên quan đến việc giảm giá sản phẩm. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết do tính chất giao tiếp cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "marked down" thường được sử dụng để mô tả việc giảm giá do hàng hóa không còn mới hoặc để kích thích doanh số bán hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp