Bản dịch của từ Marked up trong tiếng Việt
Marked up

Marked up (Adjective)
The marked up statistics show a rise in social media use.
Các số liệu đã được đánh dấu cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội.
Social issues are not marked up in many news reports.
Các vấn đề xã hội không được đánh dấu trong nhiều báo cáo tin tức.
Are the marked up trends clear in the social survey results?
Các xu hướng đã được đánh dấu có rõ ràng trong kết quả khảo sát xã hội không?
Marked up (Verb)
The government marked up the social issues in the recent report.
Chính phủ đã làm rõ các vấn đề xã hội trong báo cáo gần đây.
They did not mark up the importance of community service.
Họ đã không làm rõ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Did the speaker mark up the main social challenges?
Diễn giả có làm rõ những thách thức xã hội chính không?
Cụm từ "marked up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính để chỉ sự gia tăng giá cả hoặc giá trị của hàng hóa, dịch vụ, hoặc chứng khoán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng giống nhau, tuy nhiên ngữ cảnh áp dụng có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, "marked up" có thể thường thấy trong việc báo cáo giá cả trong ngành bán lẻ, còn trong tiếng Anh Mỹ, nó thường gắn liền với các giao dịch tài chính và ngân hàng. Mặc dù ngữ pháp và phát âm tương tự, cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên ngữ cảnh liên quan đến từng khu vực.
Cụm từ "marked up" bắt nguồn từ động từ "mark", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "marca", nghĩa là "dấu hiệu". Trong lịch sử, "mark" được sử dụng để chỉ việc đánh dấu hay làm nổi bật một điều gì đó để dễ nhận biết. Hiện nay, "marked up" thường được dùng trong bối cảnh tài chính để chỉ sự gia tăng giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ, biểu hiện sự vượt trội so với mức giá gốc. Do đó, ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên mối liên hệ với chức năng đánh dấu và gây ấn tượng.
Cụm từ "marked up" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả sự thay đổi hoặc biến động về giá cả. Trong bối cảnh thương mại và kinh doanh, "marked up" thường được sử dụng để chỉ hành vi điều chỉnh giá bán so với giá mua, nhằm tăng lợi nhuận. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài phân tích kinh tế hoặc báo cáo tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
