Bản dịch của từ Market survey trong tiếng Việt
Market survey

Market survey (Idiom)
Một nghiên cứu được thực hiện để thu thập thông tin về sở thích và hành vi của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
A study conducted to gather information about consumer preferences and behaviors regarding products or services.
The market survey showed that 70% prefer online shopping over stores.
Khảo sát thị trường cho thấy 70% ưa thích mua sắm trực tuyến hơn cửa hàng.
The market survey did not include opinions from low-income families.
Khảo sát thị trường không bao gồm ý kiến từ các gia đình thu nhập thấp.
Did the market survey reveal any surprising consumer preferences recently?
Khảo sát thị trường có tiết lộ bất kỳ sở thích tiêu dùng bất ngờ nào gần đây không?
Khảo sát thị trường (market survey) là một quá trình thu thập và phân tích thông tin nhằm hiểu biết về nhu cầu, sở thích và hành vi của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ. Khảo sát này có thể được thực hiện thông qua phương pháp định lượng hoặc định tính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, ở Mỹ, "market survey" thường liên quan đến các doanh nghiệp lớn trong khi ở Anh có thể áp dụng rộng rãi hơn cho các ngành nhỏ lẻ.
Cụm từ "market survey" được hình thành từ hai từ "market" và "survey". Từ "market" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mercatus", nghĩa là thương mại, chợ, nơi buôn bán. Từ "survey" bắt nguồn từ tiếng Latin "supervidere", nghĩa là quan sát, kiểm tra. Sự kết hợp này phản ánh quy trình nghiên cứu và phân tích thị trường nhằm thu thập thông tin về nhu cầu và hành vi của người tiêu dùng. Qua thời gian, "market survey" trở thành một công cụ thiết yếu trong marketing và kinh doanh, giúp định hướng chiến lược phát triển sản phẩm.
Cụm từ "market survey" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về chiến lược kinh doanh hoặc phân tích xu hướng tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, "market survey" thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu thị trường, báo cáo kinh doanh và các tài liệu liên quan đến marketing, nhằm thu thập thông tin về nhu cầu và hành vi của người tiêu dùng. Cụm từ này phản ánh sự quan tâm sâu sắc đến việc hiểu rõ thị trường để đưa ra quyết định chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp