Bản dịch của từ Market survey trong tiếng Việt

Market survey

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market survey (Idiom)

01

Một nghiên cứu được thực hiện để thu thập thông tin về sở thích và hành vi của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.

A study conducted to gather information about consumer preferences and behaviors regarding products or services.

Ví dụ

The market survey showed that 70% prefer online shopping over stores.

Khảo sát thị trường cho thấy 70% ưa thích mua sắm trực tuyến hơn cửa hàng.

The market survey did not include opinions from low-income families.

Khảo sát thị trường không bao gồm ý kiến từ các gia đình thu nhập thấp.

Did the market survey reveal any surprising consumer preferences recently?

Khảo sát thị trường có tiết lộ bất kỳ sở thích tiêu dùng bất ngờ nào gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market survey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market survey

Không có idiom phù hợp