Bản dịch của từ Marketing network trong tiếng Việt
Marketing network
Noun [U/C]

Marketing network (Noun)
mˈɑɹkətɨŋ nˈɛtwɝˌk
mˈɑɹkətɨŋ nˈɛtwɝˌk
01
Một hệ thống các doanh nghiệp hoặc cá nhân liên kết với nhau để phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ.
A system of interconnected businesses or individuals that work together to distribute products or services.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược để kết nối các nguồn lực và mối quan hệ nhằm tối ưu hóa doanh số và thương hiệu.
A strategy for connecting resources and relationships in order to optimize sales and branding.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tập hợp các nỗ lực tiếp thị nhằm xác định và tiếp cận khách hàng tiềm năng qua các kênh khác nhau.
A collection of marketing efforts aimed at identifying and reaching potential customers through various channels.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marketing network
Không có idiom phù hợp