Bản dịch của từ Marmalady trong tiếng Việt
Marmalady

Marmalady (Adjective)
Giống hoặc gợi nhớ đến mứt cam, đặc biệt là về vị ngọt, độ dính hoặc màu sắc.
Resembling or suggestive of marmalade especially in sweetness stickiness or colour.
Her smile was marmalady, brightening the entire social gathering.
Nụ cười của cô ấy giống như mứt cam, làm sáng bừng buổi gặp mặt.
The decorations were not marmalady; they looked dull and uninviting.
Những trang trí không giống như mứt cam; chúng trông nhàm chán và không hấp dẫn.
Is the party theme too marmalady for everyone to enjoy?
Chủ đề buổi tiệc có quá giống mứt cam để mọi người thích không?
Từ "marmalade" (marmalady là một cách viết sai) chỉ đến một loại mứt được làm từ trái cây, thường là cam hoặc chanh, có thêm vỏ để tạo ra độ giòn và hương vị đặc trưng. Trong tiếng Anh, "marmalade" được sử dụng phổ biến ở Vương quốc Anh, trong khi tại Mỹ, từ này chủ yếu ám chỉ mứt từ trái cây không có vỏ. Phát âm giữa hai nền văn hóa này không có nhiều khác biệt, nhưng sự sử dụng và loại trái cây thường khác nhau, phản ánh khẩu vị và thói quen ẩm thực của từng khu vực.
Từ "marmalade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marmelada", chỉ một món ăn làm từ trái cây và đường. Thuật ngữ này xuất phát từ từ tiếng Pháp "marmelade", có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha "marmelada", nghĩa là "bánh trái cây" (do từ "marmelo" chỉ quả táo). Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc chế biến ớt và trái cây thành một loại bảo quản ngọt, nhấn mạnh sự kết hợp giữa trái cây và độ dẻo.
Từ "marmalady" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS và hiếm khi xuất hiện trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng khi miêu tả một loại mứt cam hoặc đồ ăn tương tự, thường xuất hiện trong các đối thoại liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong ngữ cảnh hàng ngày vẫn rất hạn chế, dẫn đến việc nó không nằm trong danh sách từ vựng cần thiết để học viên đạt điểm cao trong IELTS.