Bản dịch của từ Marque trong tiếng Việt

Marque

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marque (Noun)

mˈɑɹk
mˈɑɹk
01

Một kiểu dáng ô tô, khác biệt với một mẫu xe cụ thể.

A make of car as distinct from a specific model.

Ví dụ

Toyota is a popular marque among students in the United States.

Toyota là một thương hiệu phổ biến trong sinh viên ở Hoa Kỳ.

Honda is not the only marque that offers affordable vehicles.

Honda không phải là thương hiệu duy nhất cung cấp xe giá cả phải chăng.

Which marque do you prefer for eco-friendly cars?

Thương hiệu nào bạn thích cho xe thân thiện với môi trường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marque

Không có idiom phù hợp