Bản dịch của từ Marquisate trong tiếng Việt
Marquisate
Marquisate (Noun)
The marquisate of Westminster is known for its rich history.
Marquisate của Westminster nổi tiếng với lịch sử phong phú.
The marquisate does not include any modern urban developments.
Marquisate không bao gồm bất kỳ phát triển đô thị hiện đại nào.
Is the marquisate of Cornwall still recognized today?
Marquisate của Cornwall có còn được công nhận hôm nay không?
The marquisate of Pembroke was established in 1551 by Henry VIII.
Marquisat Pembroke được thành lập vào năm 1551 bởi Henry VIII.
No modern marquisate exists in the United States today.
Không có marquisat hiện đại nào tồn tại ở Hoa Kỳ ngày nay.
Is the marquisate of Bath still influential in British society?
Marquisat Bath còn có ảnh hưởng trong xã hội Anh không?
Marquisate (tiếng Việt: hầu tước vị) là thuật ngữ chỉ một lãnh địa hoặc tài sản thuộc về một hầu tước, tổng thể là một cấp bậc trong hệ thống quý tộc châu Âu. Hầu tước là cấp độ cao hơn bá tước và thấp hơn công tước. Ở Anh, từ này thường dùng là "marquessate", trong khi ở Mỹ, thuật ngữ tương ứng ít được sử dụng do không tồn tại hệ thống quý tộc tương tự. Marquisate thể hiện quyền lực và danh vọng trong xã hội quý tộc, gắn liền với các quyền lợi đất đai và chính trị.
Từ "marquisate" xuất phát từ tiếng Pháp "marquisat", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "marchionatus", là từ chỉ "marquis". Quyền lực của marquis bắt nguồn từ cấp bậc quý tộc cao, thường quản lý một khu vực lớn nằm gần biên giới hoặc nơi có tầm quan trọng chiến lược. Từ này phản ánh vai trò lịch sử của marquis trong xã hội phong kiến, và hiện tại được sử dụng để chỉ địa vị quý tộc tương ứng và lãnh thổ mà họ giám sát.
Từ "marquisate" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó. Thông thường, "marquisate" chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quý tộc, nhất là trong các nghiên cứu lịch sử, văn hóa hoặc pháp lý. Từ này thường xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc xã hội thời trung cổ hoặc trong các tác phẩm văn học cổ điển mô tả các giai cấp.