Bản dịch của từ Marriageable trong tiếng Việt
Marriageable

Marriageable (Adjective)
Phù hợp hoặc phù hợp để kết hôn, đặc biệt là khi giàu có hoặc đúng độ tuổi.
Fit or suitable for marriage especially in being wealthy or of the right age.
She is considered marriageable due to her family's wealth.
Cô ấy được xem là có thể kết hôn vì gia đình giàu có.
In some cultures, being of the right age is marriageable.
Ở một số văn hóa, đủ tuổi là có thể kết hôn.
Being financially stable is often seen as marriageable qualities.
Việc ổn định tài chính thường được xem là phẩm chất có thể kết hôn.
Họ từ
Từ "marriageable" (tính từ) chỉ trạng thái hoặc khả năng đủ điều kiện để kết hôn. Nó thường được sử dụng để mô tả một người có đủ tiêu chuẩn về độ tuổi, tình trạng pháp lý hoặc phẩm hạnh để tham gia vào hôn nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, các tiêu chí về "marriageable" có thể khác nhau giữa hai vùng miền.
Từ "marriageable" xuất phát từ gốc Latin "maritare", có nghĩa là "kết hôn". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14, kết hợp tiền tố "marriage" (hôn nhân) và hậu tố "-able", biểu thị khả năng hoặc tình trạng. Kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, "marriageable" chỉ những người hoặc đối tượng có thể kết hôn, phản ánh các yếu tố về độ tuổi, đủ điều kiện hoặc thích hợp trong xã hội liên quan đến hôn nhân.
Từ "marriageable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói về độ tuổi hoặc tình trạng phù hợp để kết hôn, thường xuất hiện trong các bài thảo luận xã hội hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về hôn nhân, nhân khẩu học, hoặc tâm lý xã hội, nhấn mạnh đến tiêu chí và đặc điểm của những người có khả năng lập gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



