Bản dịch của từ Marriageable age trong tiếng Việt
Marriageable age
Marriageable age (Phrase)
In many countries, the marriageable age is 18 years old.
Ở nhiều quốc gia, tuổi cưới được phép là 18 tuổi.
Laws regarding marriageable age vary across different regions.
Luật về tuổi cưới khác nhau ở các vùng miền khác nhau.
Parents must ensure their children are of marriageable age before marriage.
Phụ huynh phải đảm bảo con cái đủ tuổi cưới trước khi cưới.
Marriageable age (Adjective)
In some cultures, 18 is considered the marriageable age.
Trong một số văn hóa, 18 tuổi được coi là tuổi cưới.
Parents often worry about their daughters reaching the marriageable age.
Phụ huynh thường lo lắng về việc con gái đạt tuổi cưới.
Traditionally, girls were prepared for marriage at a young marriageable age.
Theo truyền thống, các cô gái được chuẩn bị cho hôn nhân ở tuổi cưới sớm.
Tuổi kết hôn là thuật ngữ chỉ độ tuổi mà một cá nhân được coi là hợp pháp để kết hôn theo quy định pháp luật của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Thông thường, tuổi kết hôn có thể thay đổi tùy theo văn hóa và luật pháp địa phương. Tại một số quốc gia, tuổi kết hôn tối thiểu có thể là 18 tuổi, trong khi một số nơi khác cho phép kết hôn sớm hơn với sự đồng ý của cha mẹ hoặc sự cho phép của cơ quan chức năng.
Thuật ngữ "marriageable age" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó từ "maritare" có nghĩa là "kết hôn". Quy định tuổi kết hôn đã tồn tại từ lâu trong nhiều nền văn hóa nhằm thiết lập một tiêu chuẩn xã hội cho khả năng kết hôn. Sự thay đổi trong quan niệm về gia đình và vai trò giới đã dẫn đến thay đổi trong định nghĩa về tuổi kết hôn, hiện được xác định không chỉ bởi tuổi tác mà còn bởi các yếu tố xã hội và văn hóa.
"Marriageable age" là thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu xã hội và pháp luật, đề cập đến độ tuổi mà cá nhân được pháp luật công nhận có khả năng kết hôn. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề xã hội. Tuy nhiên, mức độ sử dụng không cao, vì nó thường nằm trong lĩnh vực chuyên biệt. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới và quyền của thanh niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp