Bản dịch của từ Marriageable age trong tiếng Việt

Marriageable age

Phrase Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marriageable age (Phrase)

mˌɛɹiəɡˈɑndibəl
mˌɛɹiəɡˈɑndibəl
01

Độ tuổi mà một người được phép kết hôn hợp pháp.

The age at which a person is legally allowed to marry.

Ví dụ

In many countries, the marriageable age is 18 years old.

Ở nhiều quốc gia, tuổi cưới được phép là 18 tuổi.

Laws regarding marriageable age vary across different regions.

Luật về tuổi cưới khác nhau ở các vùng miền khác nhau.

Parents must ensure their children are of marriageable age before marriage.

Phụ huynh phải đảm bảo con cái đủ tuổi cưới trước khi cưới.

Marriageable age (Adjective)

mˌɛɹiəɡˈɑndibəl
mˌɛɹiəɡˈɑndibəl
01

Phù hợp hoặc phù hợp cho hôn nhân.

Suitable or fit for marriage.

Ví dụ

In some cultures, 18 is considered the marriageable age.

Trong một số văn hóa, 18 tuổi được coi là tuổi cưới.

Parents often worry about their daughters reaching the marriageable age.

Phụ huynh thường lo lắng về việc con gái đạt tuổi cưới.

Traditionally, girls were prepared for marriage at a young marriageable age.

Theo truyền thống, các cô gái được chuẩn bị cho hôn nhân ở tuổi cưới sớm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marriageable age cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marriageable age

Không có idiom phù hợp