Bản dịch của từ Marron trong tiếng Việt
Marron

Marron (Noun)
Một loài tôm càng nước ngọt lớn của úc sống ở đáy cát của sông suối.
A large australian freshwater crayfish which lives on the sandy bottoms of rivers and streams.
The social event featured a dish of marron prepared by Chef John.
Sự kiện xã hội có món marron do đầu bếp John chuẩn bị.
The social club organized a fishing trip to catch marron in the river.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức chuyến đi câu để bắt marron ở sông.
The social media influencer posted a video showcasing marron habitats.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đăng video giới thiệu môi trường sống của marron.
Marron là một từ tiếng Pháp được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một loại hạt có vỏ cứng, thường là hạt của cây dẻ ngựa (chestnut). Trong tiếng Anh, "marron" cũng có thể đề cập đến màu nâu đỏ đậm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về hình thức viết hay phát âm, nhưng trong văn cảnh ẩm thực, nó thường được dùng để chỉ các món ăn đặc trưng như Marron glacé.
Từ "marron" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latin "mānsuētīnus", nghĩa là "thuộc về con của một con vật được thuần hóa". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ màu nâu của quả hạt dẻ, và trong tiếng Pháp hiện đại nó mang nghĩa là "nâu". Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối giữa màu sắc và các sản phẩm tự nhiên, đặc biệt là trong ngữ cảnh ẩm thực và thời trang.
Từ "marron" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại hạt dẻ hoặc sắc thái màu nâu đỏ trong ngành thời trang và thiết kế. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, mỹ thuật hoặc mô tả cảnh vật tự nhiên. Từ này thể hiện tính đặc trưng và phong phú của ngôn ngữ trong các lĩnh vực sáng tạo.